Điều hòa âm trần cassette Sumikura APC/APO-H280/8W-A
Điều hòa âm trần cassette Sumikura APC/APO-H280/8W-A là một trong những thiết bị nổi bật nhất về chất lượng và giá cả cạnh tranh trong phân khúc điều hòa âm trần đến từ thương hiệu Sumikura, được phân phối chính hãng bởi điện máy Akira.
Máy có hình thức sang trọng, hiện đại, phù hợp với mọi không gian nội thất văn phòng, công ty, siêu thị, hay những không gian dưới 50m2. nhờ thiết kế âm trần tiết kiệm diện tích và vẻ ngoài thẩm mỹ, thu hút.
Tính năng
- Máy có thiết kế gọn gàng, chắc chắn nên lắp đặt được dễ dàng, nhanh chóng.
- Khả năng làm lạnh siêu nhanh: hiệu suất làm lạnh của máy rất hiệu quả nên sau khi khởi động, máy sẽ làm lạnh rất nhanh kết hợp cùng 4 cửa thổi gió nên có thể cảm nhận ngay luồng gió mát phân bố đều khắp phòng.
- Tính năng hút ẩm: giữ cho không gian căn phòng sử dụng luôn được khô thoáng, sạch sẽ, nhiệt độ trong phòng luôn ở mức ổn định.
- Bộ lọc khử mùi: đây là một trong những tính năng được các khách hàng rất quan tâm và yêu thích khi mua sản phẩm điều hòa âm trần của Sumikura. Mùi ẩm mốc lâu ngày hay các vi khuẩn có hại trong không khí sẽ được bộ lọc khử mùi được cấu tạo bởi carbon hoạt tính giải quyết triệt để.
- Tự khởi động lại khi gặp sự cố ngắt nguồn điện khi đang sử dụng.
- Tự động chẩn đoán sự cố và bảo vệ máy.
- Chế độ hoạt động siêu êm ái, hạn chế gây ồn.
Sự kết hợp giữa tính năng vượt trội và kiểu dáng máy gọn nhẹ chắc chắn, chất lượng máy nhập khẩu, đảm bảo máy điều hòa hãng Sumikura sẽ mang lại cho bạn một không gian thoải mái lý tưởng với làn gió trong lành tự nhiên.
Thông số kỹ thuật của điều hòa Sumikura APC/APO-H280/8W-A
Điều hòa âm trần cassette Sumikura | MODEL | APC/APO-H280/8W-A |
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 28000/28400 |
HP | 3 |
Điện nguồn | | 220~/1P/50Hz |
Điện năng tiêu thụ (lạnh/ sưởi) | W | 2750/2790 |
Dòng điện định mức (lạnh/ sưởi) | A | 13.5/13.6 |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) | W/W | 2.7/2.81 |
Khử ẩm | L/h | 3.6 |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 1400 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 45/40 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 840*240*840 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 940*325*1048 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 38/45 |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 57 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 860*700*320 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1030*780*445 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 52/60 |
Mặt nạ | Kích thước thân (R*C*D) | mm | 950*75*950 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1050*146*1040 |
Trọng lượng | Kg | 8 |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 9.52 |
Ống hơi | mm | 15.9 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) | | R22 |
Bộ điều khiển từ xa | | Loại không dây |