Điều hòa âm trần nối ống gió Sumikura ACS/APO-H180
Điều hòa âm trần nối ống gió Sumikura ACS/APO-H180 thuộc dòng điều hòa âm trần Sumikura có mức công suất 18.000BTU, được phân phối chính hãng từ điện máy Akira.
Sở hữu thiết kế âm trần, thiết bị điều hòa có ưu điểm là giúp tiết kiệm diện tích phòng, lắp đặt linh hoạt. Có khả năng làm mát nhanh nhờ hệ thống ống gió nối trực tiếp với điều hòa nên khi sử dụng điều hòa âm trần nối từ thương hiệu Sumikura, bạn sẽ cảm nhận được luồng không khí thông thoáng hơn hẳn so với các dòng điều hòa thông thường khác.
Tính năng
- Tốc độ quạt có thể thay đổi: tốc độ quạt cao nếu muốn phân tán gió tối đa hoặc cài đặt tốc độ thấp giúp giảm thiểu gió thổi vào người.
- Nạp ga trước đến 10m: chiều dài ống dẫn chất làm lạnh không quá 10m thì không cần nạp ga tại chỗ.
- Tự động khởi động lại: thiết bị đang vận hành nếu nguồn điện bị cắt, khi có điện lại máy sẽ khởi động lại với chế độ trước khi điện bị ngắt.
- Lá tản nhiệt bọc PE: để tăng tuổi thọ cho máy bằng cách nâng cao tính chống ăn mòn do muối và ô nhiễm môi trường, các lá tản nhiệt được bọc polyetylen (xử lý sơ bộ bằng acrylic) dùng trong bộ trao đổi nhiệt của dàn nóng.
- Áp suất tĩnh phía bên ngoài điều chỉnh được.
- Bộ lọc cực bền: không cần phải bảo trì thiết bị trong khoảng 4 năm (10.000 giờ) ở các văn phòng hay quầy hàng với hàm lượng bụi là 0,15mg/m3.
- Bộ lọc hiệu suất cao: có hai loại là độ màu 65% và 90%. Bộ lọc này của thiết bị dễ dàng đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất hút bụi quy định trong luật xây dựng.
- Bầu hút khí tươi: có thể cấp không khí trong lành từ bên ngoài cho hệ thống điều hòa. Đặc biệt thích hợp cho những nơi không thể lắp quạt thông gió.
Thông số kỹ thuật điều hòa Sumikura
Điều hòa Sumikura | APS/APO-H180 |
Công Suất | Chế độ làm lạnh | Btu/h | 18000 |
Chế độ sưởi | Btu/h | 20000 |
HP | 2 |
Nguồn điện | 220-240V ~ /1P /50Hz |
Điện năng tiêu thụ | Chế độ làm lạnh | W | 1980 |
Chế độ sưởi | W | 1770 |
Dòng điện định mức( Chế độ làm lạnh) | A | 9 |
Dòng điện định mức( Chế độ sưởi ) | A | 8 |
Hiệu suất năng lượng E.E.R(lạnh / sưởi) | W/W | 2.6/3.3 |
Cột áp | Pa | 0-30 |
Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) | m³/h | 730/600/500 |
Độ ồn(Cao/TB/Thấp) | dB(A) | 40/38/36 |
Dàn lạnh | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 1015×210×467 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 1110×240×510 |
Trọng lượng tịnh/Cả thùng | kg | 21/25 |
Độ ồn | dB(A) | 44 |
Dàn nóng | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 866x535x304 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 920x585x335 |
Trọng lượng tịnh(1 chiều /2 chiều) | kg | 37/39 |
Trọng lượng cả thùng(1 chiều/2 chiều) | kg | 41/43 |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | 6/12 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 15 |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 |
Môi chất lạnh | R410A |
Bộ điều khiển từ xa | | | Loại không dây |