Điều Hòa Sumikura APS/APO-180/Titan-A
Điều hòa Sumikura APS/APO-180/Titan-A là thiết bị điều hòa được sản xuất và lắp ráp tại Malaysia theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản với công suất 18.000BTU. Máy được bảo hành chính hãng 24 tháng, mang lại sự yên tâm sử dụng cho quý khách hàng khi chọn mua sản phẩm từ đại lý phân phối chính thức Akira.
Máy có thiết kế đơn giản, tinh tế với màu trắng sáng, góc được bo tròn, làm tôn lên vẻ đẹp của cả căn phòng. Với công suất 18.000BTU thì máy đáp ứng được nhu cầu của hầu hết các hộ gia đình với nhiều chế độ sử dụng khác nhau.
Tính năng nổi bật của điều hòa Sumikura APS/APO-180/Titan-A
Cánh quạt tự động đảo gió: có chế độ đảo gió tự động, thiết bị sẽ điều chỉnh hướng gió một cách chọn lọc nhất nhằm giúp cho luồng không khí lạnh nhanh chóng lan tỏa tới mọi vị trí trong căn phòng. Ngoài ra, quạt gió có nhiều tốc độ cho bạn nhiều lựa chọn hơn.
Tự chẩn đoán lỗi khi gặp sự cố nhờ bộ vi xử lý: Các mã hỏng sẽ tự động hiển thị trên màn hình điện tử của thiết bị nhằm giúp cho việc sửa chữa và bảo trì máy được dễ dàng hơn.
Màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ rất độc đáo đem lại cảm giác hài hòa dễ chịu khi máy điều hòa hoạt động.
Bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi hôi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác trong lành, tươi mát.
Chế độ tự động làm sạch: sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn tiếp tục quay trong vòng 3 phút nhằm làm khô nước còn đọng trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc hay bám bụi bẩn.
Chức năng hẹn giờ trong 24 giờ: Có thể cài đặt cho máy lạnh chạy hay dừng ở thời gian đã cài đặt với thao tác cần nhấn nút On/Off trước 10 phút trên bộ điều khiển từ xa, hai chế độ này có thể sử dụng cùng lúc với nhau.
Thông số kỹ thuật điều Hòa Sumikura APS/APO-180/Titan-A 18000BTU 1 chiều
Điều hòa thương hiệu Sumikura | | APS/APO-180 |
Công suất làm lạnh | Btu/h | 18000 |
HP | 2 |
Điện nguồn | | 220~240V~/1P/50Hz |
Điện năng tiêu thụ | W | 1789 |
Dòng điện định mức | A | 8.1 |
Hiệu suất năng lượng E.E.R | W/W | 2.85 |
Khử ẩm | L/h | 1.8 |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m³/h | 850/780/700 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 45/40/38 |
Kích thước máy (RxCxD) | mm | 900x215x291 |
Kích thước cả thùng (RxCxD) | mm | 970x290x345 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 11/13 |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 55 |
Kích thước máy (RxCxD) | mm | 782x580x272 |
Kích thước cả thùng (RxCxD) | mm | 905x640x365 |
Trọng lượng tịnh | Kg | 36 |
Trọng lượng cả thùng | Kg | 38 |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | Ø6/12 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 15 |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 |
Loại môi chất (Gas lạnh) | | R410A |
Bộ điều khiển từ xa | | Loại không dây |