Máy lọc nước RO Toshiba TWP-W1643SV(W) 4 lõi
Máy lọc nước RO Toshiba TWP-W1643SV(W) 4 lõi với kiểu dáng đơn giản, trang nhã, mang nét hiện đại và làm đẹp không gian dùng
Máy lọc nước tại vòi nóng lạnh với công suất lọc 7.8 lít/giờ, sử dụng bình chứa nước dung tích 4.6 lít, với khoang chứa nước nóng 1 lít và khoang chứa nước lạnh 3.6 lít tiện lợi cho gia đình.
Máy có đèn phản quang hỗ trợ lấy nước vào ban đêm, hệ thống chống rò rỉ nước tránh các nguy cơ chập cháy nguy hiểm.
Hệ thống lõi lọc cung cấp nước tinh khiết
Máy lọc nước với hệ thống 4 lõi lọc cung cấp nước sạch tinh khiết đến 99.9%, an toàn cho sử dụng trực tiếp
- Lõi PP: Loại bỏ bụi bẩn thô.
- Lõi Pre Active Carbon: Giảm Clo trong nước, lọc các tạp chất có kích thước nhỏ.
- Lõi Post Carbon: Giúp làm mềm nước và khử mùi cho nước dễ uống hơn.
- Lõi RO: Loại bỏ 99.99% vi khuẩn, kim loại nặng... cho nước đầu ra tinh khiết.
Màng lọc RO 80 GPD cho công suất lọc lớn. Hệ thống lọc tân tiến thiết kế dễ dàng thay lõi với các ngàm cố định, vừa giúp lõi dễ tháo lắp (người dùng có thể tự thay lõi tại nhà), vừa cố định lõi tránh nới lỏng gây rò rỉ, dùng an toàn hơn.
Công nghệ diệt khuẩn bằng đèn UV chống tái nhiễm khuẩn cho nước sau lọc, luôn đảm bảo tốt chất lượng nước sử dụng
Thời hạn thay lõi lọc
- Lõi số 1: Sau 4 - 6 tháng sử dụng, tương đương 3.600 lít nước lọc.
- Lõi số 2: Sau 6 - 12 tháng sử dụng, tương đương với 7.200 lít nước lọc.
- Lõi số 3: Sau 24 tháng sử dụng, tương đương với 7.200 lít nước lọc.
- Lõi số 4: Sau 12 tháng sử dụng, tương đương với 3.600 lít nước lọc.
Đặc biệt, máy lọc nước uống trực tiếp có đèn báo lõi đến hạn thay thế, giúp người dùng dễ dàng theo dõi và thay lõi định kỳ, gia tăng độ bền sử dụng và đảm bảo ổn định chất lượng lọc thải nước.
Công tắc nước nóng và lạnh riêng biệt, cho người dùng tùy chọn chế độ sử dụng trên máy nước nóng lạnh
Máy lọc nước RO Toshiba TWP-W1643SV(W) 4 lõi thương hiệu tốt, chất lượng tốt, dùng bền, tiện dụng, sản phẩm đáng sắm cho gia đình.
Thông số kỹ thuật
MODEL | TWP-W1643SV(W) |
---|
Thông tin sản phẩm |
Màu sắc | Trắng |
Nguồn điện | 220V-240V/50-60Hz |
Công suất | 665W |
Tốc độ lọc nước | 7.8L/h |
Dung tích bình chứa nước | 4.6L |
Chức năng chống rò rỉ nước | Có |
Tốc độ rót nước Lạnh | ≥1.0L/min |
Tốc độ rót nước Nóng | ≥1.0L/min |
Thông tin lõi lọc |
Lõi lọc thứ 1 và thời gian sử dụng | PP / 3600L/ 6 Tháng |
Lõi lọc thứ 2 và thời gian sử dụng | Pre Active Carbon / 3600-7200L/ 6-12 Tháng (tuỳ nguồn nước) |
Lõi lọc thứ 3 và thời gian sử dụng | RO (75 GPD) / 7200L/ 24 Tháng |
Lõi lọc thứ 4 và thời gian sử dụng | Post Active Carbon Filter / 3600L/ 12 Tháng |
Điều kiện Nước sử dụng |
Độ PH | 6.5~8.5 |
Nhiệt độ Môi trường | 4~38℃
(Tránh ánh nắng trực tiếp) |
Áp suất nước đầu vào | 0.1~0.4 Mpa |
Nhiệt độ nước đầu vào | 5~45℃ |
Tổng lượng chất rắn hòa tan (TDS) | ≤350ppm |
Khả năng lọc |
Kích thước nhỏ nhất có khả năng lọc | 0.0001μm |
Mùi và vị của nước | Có |
Tạp chất nhìn thấy được | Có |
Giảm lượng Clor | ≥90% |
Trực khuẩn đại tràng | ≥99.99% |
Kim loại nặng, virus ... | Có |
Cooling and Heating Performance |
Thể tích bình nước Lạnh | 3.6L |
Khả năng làm nước Lạnh | 2L/H |
Nhiệt độ làm Lạnh | ≤10℃ |
Công suất làm Lạnh | 100W |
Thể tích bình nước Nóng | 1L |
Khả năng làm nước Nóng | 4L/H |
Nhiệt độ nước Nóng | ≥85℃ |
Công suất làm Nóng | 550W |
Chất liệu bình nước Lạnh | SUS304 |
Chất liệu bình nước Nóng | SUS304 |
Vật liệu |
Nắp phía trên | Nhựa ABS |
Mặt nạ phía trước | Nhựa ABS |
Thân vỏ | Kim loại |
Thông tin đóng gói |
Kích thước sản phẩm (mm) | 310*375*1061 |
Kích thước đóng gói (mm) | 378*417*1205 |
Trọng lượng máy | 19 Kg |
Trọng lượng đóng gói | 23 Kg |