Điều hòa Sumikura APS/APO-120/Citi 12000BTU 1 chiều Gas R32
Thiết kế sang trọng, hiện đại
Điều hòa Sumikura APS/APO-120/Citi có thiết kế hiện đại với gam màu trắng chủ đạo tạo nên vẻ hiện đại cho bất kỳ không gian nào. Trên dàn lạnh của điều hòa Sumikura APS/APO-120/Citi có đèn LED hiển thị nhiệt độ cài đặt của máy, đây là loại màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ rất độc đáo đem lại cảm giác hài hòa dễ chịu khi máy hoạt động.
Điều hòa 1 chiều, công suất 12000btu
Điều hòa Sumikura APS/APO-120/Citi thuộc dòng điều hòa 1 chiều với công suất làm lạnh 12000btu, chiếc điều hòa này phù hợp với những không gian nhỏ có diện tích dưới 20m2 như phòng ngủ, phòng đọc sách...
Chức năng tự làm sạch máy thông minh
Điều hòa Sumikura 12000btu APS/APO-120/Citi được trang bị chức năng tự làm sạch thông minh giúp ngăn ngừa sự hình thành vi khuẩn, nấm mốc trong dàn lạnh, mang đến không gian sống trong lành hơn cho người sử dụng.
Bộ lọc kháng khuẩn, khử mùi
Máy điều hòa Sumikura 1 chiều APS/APO-120/Citi được trang bị bộ lọc Carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong phòng, đồng thời bộ lọc này còn giúp loại bỏ các loại bụi bẩn và các chất gây dị ứng như phấn hoa, lông thú nuôi... trả lại bầu không khí trong lành cho căn phòng của bạn.
Tự động đảo gió tập trung vào vị trí mong muốn
Điều hòa hãng Sumikura với các cánh đảo gió có thể tự động điều chỉnh hướng gió đến vị trí của bạn, với tính năng này người dùng sẽ nhanh chóng cảm nhận được hơi lại từ điều hòa Sumikura mang lại.
Môi chất lạnh R32
APS/APO-120/Citi này sử dụng môi chất lạnh R32 mới nhất hiện nay. Gas R32 đem đến hiệu suất làm lạnh cao hơn khoảng 1.6 lần so với gas R410A, gấp 6.1 lần so với gas R22, đồng nghĩa với việc tiết kiệm điện năng một cách đáng kể. Ngoài ra, gas R32 rất thân thiện với môi trường.
Thông số kỹ thuật
Model | | APS/APO-120/Citi |
Công suất làm lạnh | Btu/h | 12000 |
HP | 1.5 |
Điện nguồn | | 220-240V~/1P/50Hz |
Điện năng tiêu thụ | W | 1090 |
Dòng điện định mức | A | 5.9 |
Hiệu suất năng lượng E.E.R | W/W | 3.2 |
Khử ẩm | L/h | 1.4 |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 550/470/350 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 40/38/36 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 790*187*270 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 855*260*330 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | - |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 52 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 805*560*260 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 910*620*340 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | - |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống hơi | mm | 12.7 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 8 |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 5 |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) | | R32 |
Bộ điều khiển từ xa | | Loại không dây |