Điều Hòa Sumikura APS/APO-092/Titan-A
Điều hòa Sumikura APS/APO-092/Titan-A thuộc dòng thiết bị điều hòa 1 chiều được sản xuất và lắp ráp tại Malaysia. Máy được bảo hành chính hãng lên đến 24 tháng, mang lại sự yên cho quý khách hàng khi chọn mua sản phẩm từ nhà phân phối Điện máy Akira.
Điều hòa Sumikura có thiết kế hiện đại và trang nhã với màu trắng sáng, các góc bo tròn. Đặc biệt, máy còn sở hữu màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ đến từ công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, lần đầu xuất hiện tại thị trường điều hòa Việt Nam, giúp người dùng dễ dàng quan sát hơn.
Tính năng nổi bật của Điều hòa Sumikura APS/APO-092/Titan-A 1 chiều 9000BTU
- Máy lạnh có chế độ tự động đảo gió, điều chỉnh hướng gió thông minh giúp cho luồng không khí lạnh nhanh chóng phân bổ đều đến các vị trí trong căn phòng mà không tốn quá nhiều thời gian.
- Siêu tiết kiệm điện năng, vận hành êm ái, mượt mà và kháng khuẩn cực tốt.
- Máy có khả năng tự chẩn đoán lỗi khi gặp sự cố: nhờ vào bộ vi xử lý bên trong thiết bị mà các mã hỏng hóc sẽ hiển thị lên màn hình thiết bị, giúp cho việc bảo trì, xử lý lỗi nhanh chóng, thuận tiện hơn.
- Khử mùi trong phòng rất hiệu quả với bộ lọc làm từ carbon hoạt tính, mang lại không khí trong lành, thoáng đãng và an toàn cho bạn.
- Chế độ tự động làm sạch máy (auto clean): sau khi tắt máy, quạt vẫn quay trong vòng 50 giây để làm khô nước trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc, bám bụi bẩn.
- Máy vận hành với công nghệ tiên tiến mạnh mẽ, bền bỉ.
- Tính năng hẹn giờ sử dụng trong 24 giờ: có thể cài đặt cho máy lạnh chạy hay ngừng ở thời gian đã cài đặt chỉ bằng cách nhấn nút On/Off trước 10 phút trên bộ điều khiển từ xa.
Thông số kỹ thuật điều hòa Sumikura APS/APO-092/Titan-A 9000BTU 1 chiều
Model | | APS/APO-092 |
Thương hiệu | | Điều hòa Sumikura |
Công suất làm lạnh | Btu/h | 9000/9300 |
HP | 1 |
Điện nguồn | | 220~240V~/1P/50Hz |
Điện năng tiêu thụ | W | 959 |
Dòng điện định mức | A | 4.5 |
Hiệu suất năng lượng E.E.R | W/W | 3.2 |
Khử ẩm | L/h | 1,1 |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m³/h | 500/450/400 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 40/38/36 |
Kích thước máy (RxCxD) | mm | 790x200x270 |
Kích thước cả thùng (RxCxD) | mm | 870x265x330 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 8.5/10 |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 50 |
Kích thước máy (RxCxD) | mm | 660x530x240 |
Kích thước cả thùng (RxCxD) | mm | 785x600x340 |
Trọng lượng tịnh | Kg | 25 |
Trọng lượng cả thùng | Kg | 27 |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | Ø6.35/9.52 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 8 |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 5 |
Loại môi chất (Gas lạnh) | | R410 |
Bộ điều khiển từ xa | | Loại không dây |