Điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-H360/CL-A
Điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-H360/CL-A là thiết bị điều hòa tủ đứng 2 chiều đến từ thương hiệu Sumikura, được phân phối chính hãng tại Điện máy Akira.
Máy có vẻ ngoài nhỏ gọn, chắc chắn, cho cảm giác mềm mại, trang nhã với tông màu trắng, phù hợp với nhiều loại không gian nội thất khác nhau. Công suất của thiết bị là 36.000BTU, vùng phủ lạnh rất rộng, đáp ứng được nhu cầu của hầu hết các không gian khác nhau.
Tính năng nổi bật của điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-H360/CL-A
- Làm lạnh cực nhanh và sâu với đầy đủ các dải công suất, phù hợp với mọi không gian phòng sử dụng, làm mát căn phòng trong thời gian nhanh nhất.
- Máy vận hành êm dịu, mượt mà nhờ thiết kế cánh quạt lớn hơn đồng thời cánh quạt của dàn nóng được làm mô phỏng theo hình cánh chim, do đó giúp làm giảm đi lực ma sát, giảm tối đa tiếng ồn nhưng vẫn đảm bảo được hiệu suất làm lạnh.
- Vùng thổi lạnh rất rộng cùng với chế độ đảo gió 3 tốc độ giúp luồng gió phân tán đều khắp không gian sử dụng.
- Mặt lạnh của máy là màn hình LCD hiển thị đầy đủ các thông tin và chỉ số nhiệt độ đang sử dụng và báo lỗi để có khách hàng có thể xử lý kịp thời, nhanh chóng.
- Sau khi tắt máy thì máy vẫn sẽ còn tự quay thêm 50 giây nữa để tự hong khô dàn trao đổi nhiệt, tránh bám bụi bẩn.
- Hệ thống hút ẩm của điều hòa thương hiệu Sumikura giúp cho không khí trong phòng bạn luôn luôn được khô thoáng cho dù nhiệt độ mà bạn cài đặt không thay đổi.
- Máy tự động chẩn đoán lỗi và bảo vệ.
Với các tính năng nổi bật trên cùng chất lượng của một thiết bị được nhập khẩu nguyên chiếc, điều hòa Sumikura APF/APO H360/CL-A vẫn mang một mức giá vô cùng cạnh tranh so với các dòng sản phẩm điều hòa thông thường khác.
Thông số kỹ thuật
Model | APF/APO-H360/CL-A |
Thương hiệu | Điều hòa hãng Sumikura |
Loại | 2 chiều |
Công suất (lạnh/sưởi) | 36000/37000 BTU |
Điện nguồn cấp | 220~240/1/50 |
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) | 3169/2840 W |
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) | 14.4/12.9 A |
Hiệu suất năng lượng E.E.R | 2.86 W/W |
Khử ẩm | 3 L/h |
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | 1200/1100/1000 m3/h |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | 45/41 dB |
Kích thước máy (R x C x D) | 500x1742x320 mm |
Kích thước cả thùng (R x C x D) | 607x1839x438 mm |
Trọng lượng tịnh/ cả thùng | 37/45 kg |
Dàn nóng | |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | 59 dB |
Kích thước máy (R x C x D) | 860x720x320 mm |
Kích thước cả thùng (R x C x D) | 1015x775x445 mm |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) | 54 kg |
Trọng lượng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) | 59 kg |
Kích cỡ đường ống (lỏng/hơi) | 6/16 mm |
Chiều dài ống tối đa | 15 m |
Chiều cao ống tối đa | 10 m |
Loại gas | R410A |
Sản xuất và nhập khẩu | Malaysia |
Bảo hành | 24 tháng |