Điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-H280/CL-A
Điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-H280/CL-A là thiết bị điều hòa tủ đứng 2 chiều đến từ thương hiệu Sumikura, được phân phối chính hãng tại Điện máy Akira.
Máy có vẻ ngoài nhỏ gọn, chắc chắn, cho cảm giác mềm mại, trang nhã với tông màu trắng, phù hợp với nhiều loại không gian nội thất khác nhau. Công suất của thiết bị là 28.000BTU, vùng phủ lạnh rất rộng, đáp ứng được nhu cầu của hầu hết các không gian khác nhau.
Tính năng nổi bật của điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-H280/CL-A
- Tự động khởi động lại: thiết bị trong lúc hoạt động bị ngắt nguồn điện thì khi có điện trở lại máy sẽ tự động khởi động lại cùng với chế độ đã cài đặt trước đó.
- Làm lạnh cực nhanh và sâu với đầy đủ các dải công suất, làm mát căn phòng trong thời gian nhanh nhất.
- Thiết kế vận hành êm dịu, hạn chế gây ồn: cánh quạt được thiết kế lớn với cánh quạt của dàn nóng được làm mô phỏng theo hình cánh chim nên làm giảm đi lực ma sát, giảm tối đa tiếng ồn nhưng vẫn đảm bảo được lưu lượng gió thổi ra.
- Vùng thổi lạnh rộng: giúp luồng gió phân tán đều khắp không gian sử dụng.
- Mặt lạnh màn hình LCD hiển thị đầy đủ các thông số sử dụng và báo lỗi để có khách hàng có thể xử lý kịp thời.
- Tự hong khô dàn lạnh và làm sạch máy: sau khi tắt thì máy vẫn sẽ còn tự quay thêm 50 giây nữa để hong khô dàn trao đổi nhiệt, tránh bám bụi bẩn.
- Hút ẩm độc lập: hệ thống hút ẩm của điều hòa hãng Sumikura giúp cho không khí trong phòng bạn luôn luôn khô thoáng cho dù nhiệt độ mà bạn cài đặt không thay đổi.
Thông số kỹ thuật
Model | APF/APO-H280/CL-A |
Thương hiệu | Điều hòa Sumikura |
Loại | 2 chiều |
Công suất (lạnh/sưởi) | 28000/29000 BTU |
Điện nguồn cấp | 220~240/1/50 |
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) | 2331/2230 W |
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) | 11/10.1 A |
Hiệu suất năng lượng E.E.R | 2.86 W/W |
Khử ẩm | 2.7 L/h |
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | 1200/1015/915 m3/h |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | 46/40 dB |
Kích thước máy (R x C x D) | 500x1742x320 mm |
Kích thước cả thùng (R x C x D) | 607x1839x438 mm |
36 | 36/44 kg |
Dàn nóng | |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | 56 dB |
Kích thước máy (R x C x D) | 860x720x320 mm |
Kích thước cả thùng (R x C x D) | 1015x775x445 mm |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) | 51 kg |
Trọng lượng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) | 56kg |
Kích cỡ đường ống (lỏng/hơi) | 6/16 mm |
Chiều dài ống tối đa | 15 m |
Chiều cao ống tối đa | 10 m |
Loại gas | R410A |
Sản xuất và nhập khẩu | Malaysia |
Bảo hành | 24 tháng |