Điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-210/CL-A
Điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-210/CL-A là thiết bị điều hòa tủ đứng 1 chiều đến từ thương hiệu Sumikura, được phân phối chính hãng tại Điện máy Akira.
Máy có vẻ ngoài nhỏ gọn, chắc chắn, cho cảm giác mềm mại, trang nhã với tông màu trắng, phù hợp với nhiều loại không gian nội thất khác nhau. Công suất của thiết bị là 2 Hp/21.000BTU, vùng phủ lạnh khá rộng, đáp ứng được nhu cầu của các hộ gia đình.
Tính năng nổi bật của điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-210/CL-A
- Vận hành êm ái, không gây ồn: đường kính quạt được thiết kế lớn hơn còn cánh quạt của dàn nóng thì được mô phỏng theo hình cánh chim, điều này sẽ giúp giảm tối đa độ ồn của máy nhưng lưu lượng gió ra vẫn mạnh.
- Làm lạnh nhanh và sâu: với hiệu suất làm lạnh lớn, ngay sau khi khởi động, máy sẽ hoạt động ở hiệu suất cao nhất, nhanh chóng đạt được nhiệt độ đã cài đặt, hông mất quá nhiều thời gian để làm lạnh.
- Tự hong khô: sau khi tắt máy, cánh quạt vẫn quay thêm khoảng 50 giây để làm khô dàn lạnh, chống ẩm ướt.
- Mặt nạ dễ tháo lắp: đây cũng là điểm đặc biệt trong thiết kế của dòng điều hòa tủ đứng của Sumikura, mặt nạ dàn lạnh được thiết kế phẳng hơn, rất thuận tiện cho việc vệ sinh và bảo dưỡng máy định kỳ.
- Tính nắng hút ẩm độc lập: được thiết kế hoạt động độc lập, hệ thống hút ẩm này sẽ giúp cho căn phòng của bạn luôn luôn khô thoáng trong khi nhiệt độ mà bạn cài đặt trong phòng vẫn không thay đổi.
- 2 hướng gió thổi và góc thổi rộng, giúp phân bố luồng giố đều khắp phòng trong thời gian nhanh nhất.
- Tự khởi động lại.
Thông số kỹ thuật
Model | APF/APO-210/CL-A |
Thương hiệu | Điều hòa Sumikura |
Loại | 1 chiều |
Công suất | 21000 BTU |
Điện nguồn cấp | 220~240/1/50 |
Điện năng tiêu thụ | 1880 W |
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) | 8.5 A |
Hiệu suất năng lượng E.E.R | 2.86 W/W |
Khử ẩm | 2.1 L/h |
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | 950/650/550 m3/h |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | 46/36 dB |
Kích thước máy (R x C x D) | 500x1742x320 mm |
Kích thước cả thùng (R x C x D) | 607x1839x438 mm |
Trọng lượng tịnh/ cả thùng | 36/43 kg |
Dàn nóng | |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | 54 dB |
Kích thước máy (R x C x D) | 782x580x287 mm |
Kích thước cả thùng (R x C x D) | 905x640x365 mm |
Trọng lượng tịnh | 36 kg |
Trọng lượng cả thùng | 40 kg |
Kích cỡ đường ống (lỏng/hơi) | 6/12 mm |
Chiều dài ống tối đa | 15 m |
Chiều cao ống tối đa | 10 m |
Loại gas | R410A |
Sản xuất và nhập khẩu | Malaysia |
Bảo hành | 24 tháng |