Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 18000 BTU XU18UKH-8
- Tạm Hết Hàng
- Hãng: Panasonic
- Mã SP: XU18UKH-8
- Trọng lượng: 0.00kg
- SKU: XU18UKH-8
Kết thúc trong
:
0 Giờ:
0 PhútTính năng điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 18000 BTU XU18UKH-8
Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 18000 BTU XU18UKH-8 thuộc dòng Inverter cao cấp vừa được ra mắt đầu năm 2018 của Panasonic. Máy lạnh kiểu dáng đơn giản cùng tông màu trắng thanh lịch góp phần tô điểm cho căn phòng ngủ nhà bạn. Công suất máy lạnh 18.000BTU hoạt động hiệu quả trong căn phòng có diện tích từ 15 m2 – 20 m2.
Công nghệ inverter tiết kiệm điện năng
XU18UKH-8 được trang bị công nghệ inverter giúp tiết kiệm điện năng và duy trì nhiệt độ bên trong căn phòng một cách chính xác. Ngoài ra, công nghệ này còn giúp điều hòa vận hành ổn định, êm ái và tuổi thọ cao, bền bỉ theo thời gian.
Công nghệ kháng khuẩn nano-G
Công nghệ kháng khuẩn khử mùi Nanoe-G sử dụng hàng ngàn tỷ phân tử siêu nhỏ có kích thước Nano lơ lửng trong không khí và thực hiện quy trình lọc không khí qua 3 bước:
- Loại bỏ bụi bẩn trong không khí bằng hạt Nanoe - G.
- Vô hiệu hóa các vi sinh vật bám dính và khử mùi hôi của các chất bám dính trên đồ vật.
- Vô hiệu hóa vi khuẩn và virus tại màng lọc.
Máy lạnh Panasonic còn sở hữu công nghệ P-Tech với khả năng đạt tần số máy nén tối đa ngay khi vừa khởi động máy lạnh, giúp cho căn phòng được làm lạnh ngay tức khắc.
Vận hành êm ái
Chế độ vận hành khi ngủ (chế độ ngủ ban đêm) của máy lạnh Panasonic XU18UKH-8 có khả năng cân bằng nhiệt độ môi trường với nhiệt độ cơ thể người sử dụng, giúp các thành viên trong gia đình sẽ có một giấc ngủ ngon, không lo bị cảm lạnh.
Chức năng hẹn giờ còn giúp bạn cài đặt thời gian chạy (dừng máy lạnh) bất cứ khi nào trong 24 giờ (tránh việc thức giấc vào nửa đêm để tắt máy lạnh khi nhiệt độ không khí hạ xuống).
Thông số kỹ thuật điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter 18000BTU XU18UKH-8
Model | XU18UKH-8 |
Thương hiệu | Điều hòa Panasonic |
Công suất | 2.0 HP |
Công suất làm lạnh | 5.20 (1.10-6.00) kW |
17.700 (3.750-20.500) BTu | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 6.31 |
EER | 13.01 (12.93-11.92)Btu/hW |
3.82 (3.79-3.49)W/W | |
Thông số điện | 220/240 V |
Cường độ dòng điện 6.6 A | |
1.360 (290-1.720)W | |
Khử ẩm | 2.9 L/h |
6.1 Pt/h | |
Lưu lượng khí trong nhà | 19.2 (680) m3/min |
Lưu lượng khí ngoài trời | 36.0(1.270) m3/min |
Độ ồn khối trong nhà | 45/32/29dB (A) |
Độ ồn khối ngoài trời | 50 dB (A) |
Kích thước trong nhà | Dài 112 cm - Cao 30.2 cm - Dày 24.1 cm - Nặng 12 kg |
Kích thước ngoài trời | Dài 90.5 cm - Cao 61.9 cm - Dày 32 cm - Nặng 34 kg |
Đường kính ống lỏng | 6.35 mm |
Đường kính ống gas | 15.88 mm |
Gas | R32 |
Xuất xứ | Malaysia |
Bảo hành | 12 tháng, máy nén 7 năm |