Điều hòa Midea 1 chiều 9000BTU MSAFC-10CRN8 NonInverter
Thiết kế thanh lịch và tinh tế
Điều hòa Midea 1 chiều 9000BTU MSAFC-10CRN8 có thiết kế nhỏ gọn nhưng không kém phần thanh lịch và tinh tế, hứa hẹn sẽ làm hài lòng bất kì vị gia chủ khó tính nào. Bên cạnh đó, chiếc máy lạnh Midea 1 HP này còn là sự lựa chọn vô cùng lý tưởng cho những căn phòng dưới 15 m2.
Làm lạnh nhanh Turbo cho bạn được tận hưởng cảm giác mát lạnh ngay tức thì
Chỉ với một thao tác nhấn nút Turbo đơn giản ngay trên remote, chức năng làm lạnh nhanh của máy lạnh sẽ được kích hoạt. Với chức năng này, máy lạnh giúp căn phòng nhanh chóng đạt được nhiệt độ cài đặt, mang lại cho bạn cảm giác mát lạnh gần như ngay tức thì mà không phải chờ lâu.
Làm lạnh hiệu quả với Follow me - Điều chỉnh hướng gió tự động
Một điểm độc đáo của chiếc máy lạnh Midea này đó là khả năng cảm nhận được nhiệt độ xung quanh khu vực đặt remote, từ đó tự động điều chỉnh công suất hoạt động để nhiệt độ ở khu vực này phù hợp nhất với nhiệt độ cài đặt. Giờ đây, chỉ cần mang theo remote cạnh bên, bạn có thể cảm nhận được hơi lạnh lý tưởng nhất ở mọi vị trí trong phòng.
Dàn lạnh, dàn nóng được mạ chất liệu chống ăn mòn giúp tăng tuổi thọ máy
Dàn lạnh và dàn nóng của chiếc máy lạnh 1 chiều này được phủ chất liệu chống ăn mòn mạ vàng độc đáo gọi là Golden Fin, giúp hạn chế tối đa sự ăn mòn của các tác nhân thời tiết hay môi trường biển giúp nâng cao độ bền bỉ và tuổi thọ cho máy.
Bộ lọc bụi HD lọc sạch bụi bẩn, bảo vệ sức khỏe hô hấp cho cả gia đình
Bộ lọc HD với thiết kế mắt lưới siêu nhỏ sẽ lọc sạch bụi nhiều hơn 50% so với lưới lọc thường, trả lại bầu không gian trong lành, bảo vệ an toàn cho sức khỏe hô hấp của các thành viên trong gia đình. Chức năng ngủ đêm SLEEP giúp bé ngủ ngon hơn.
Remote có đèn màn hình giúp điều khiển máy lạnh dễ dàng vào ban đêm
Nhờ có trang bị đèn màn hình, chiếc remote của máy sẽ giúp bạn dễ dàng và nhanh chóng điều chỉnh được các thông số theo ý muốn, dù là ở ban ngày hay ban đêm.
Thông số kỹ thuật
Điều hòa Midea | - | MSAFC-10CRN8 |
Điện nguồn | Ph-V-Hz | 220-240V, 50Hz, 1Ph |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 9000 |
Công suất tiêu thụ | W | 0.78 |
Cường độ dòng điện | A | 3,8 |
Sưởi ấm | Công suất | Btu/h | - |
Công suất tiêu thụ | W | - |
Cường độ dòng điện | A | - |
Máy trong | Kích thước (DxRxC) | mm | 805x194x285 |
Kích thước đóng gói (DxRxC) | mm | 870x270x365 |
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói | Kg | 8.1 / 9.9 |
Máy ngoài | Kích thước (DxRxC) | mm | 685x260x430 |
Kích thước đóng gói (DxRxC) | mm | 795x345x495 |
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói | Kg | 24/26 |
Môi chất làm lạnh - Loại Gas / Khối lượng nạp | Kg | R32/0.36 |
Áp suất thiết kế | MPa | 1.7/4.3 |
Ống đồng | Đường ống lỏng / Đường ống Gas | mm(inch) | ɸ6.35(1/4")/ɸ9.52(3/8") |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 8 |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả (Chiều cao phòng tiêu chuẩn) | m2 (m) | 12~16 (dưới 2.8m) |