Điều hòa âm trần LG ATNC488MLE0 1 chiều 48000BTU
Thiết kế trang nhã, đẹp mắt
Điều hòa âm trần LG ATNC488MLE0 48000BTU 1 chiều 1 chiều có màu sắc trang nhã, nhỏ gọn, tinh tế cùng với những đường nét hiện đại tạo nên vẻ đẹp sang trọng cho không gian của gia đình bạn.
Điều hòa âm trần LG ATNC488MLE0 48000BTU 1 chiều
Công suất điều hòa 48.000BTU
Với công suất làm lạnh 48.000BTU điều hòa LG là sự lựa chọn lý tưởng cho những căn phòng lớn 70-80 m2 như phòng làm việc lớn, phòng Karaoke. Ngoài ra, máy cũng có thể lắp đặt tại phòng ngủ, phòng khách rộng.
Máy điều hòa tự khởi động lại khi có điện
Làm lạnh đồng đều
Điều hòa có 4 cửa đảo gió thổi ra 4 hướng giúp làm lạnh đồng đều trên diện tích rộng, nhanh chóng xóa tan bầu không khí nóng nực.
Chức năng khử ẩmChức năng này bắt đầu bằng cách làm lạnh để giảm độ ẩm. Sau đó máy sẽ thổi gió liên tục từng đợt ngắn để làm khô phòng mà không làm thay đổi nhiệt độ nhiều.
Thân thiện với môi trường
Điều hòa âm trần LG sử dụng loại gas lạnh R410A có năng suất làm lạnh cao cho hơi lạnh sâu và tiết kiệm điện. Loại Gas này góp phần bảo vệ môi trường vì không gây hại đến tầng ozon. Sản phẩm đang được phân phối chính hãng tại Điện Máy Akira.
Gas lạnh R410A có năng suất làm lạnh cao
Thông số kỹ thuật
Dàn lạnh | | | | ATNC488MLE0 |
Công suất lạnh | Chiều lạnh | Danh định | kW | 14.10 |
Btu/h | 48000 |
EER | Chiều lạnh | Danh định | kW | 9.5 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 |
Kích thước điều hòa | Thân máy | D*C*R | mm | 840 x 288 x 840 |
| | | kg (lbs) | 28,0(61,7) |
Quạt | Loại quạt | | – | Turbo Fan |
Lưu lượng | Cao/TB/Thấp | m3/min | 29,0 / 27,0 / 25,0 |
Cao/TB/Thấp | ft3/min | 1024 / 954 / 883 |
Độ ồn | | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 46 / 44 / 42 |
Kết nối ống | Đường lỏng | | mm(inch) | Ø9,52(3/8) |
Đường hơi | | mm(inch) | Ø15,88(5/8) |
Nước ngưng | Dàn nóng/lạnh | mm | Ø32,0(1-1/4) / 25,0(31/32) |
Mặt nạ | Model | | | PT-UMC1 |
Kích thước | D*C*R | mm | 950 x 25 x 950 |
inch | 37-13/32×31/32×37-13/32 |
| Khối lượng | kg (lbs) | 5,0(11,0) |
Dàn nóng | | | | ATUC488MLE0 |
Công suất điện | Chiều lạnh | Danh định | kW | 5.05 |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | Danh định | A | 8.90 |
Điện nguồn | | | Ø/V/Hz | 380-415 / 3 / 50 |
Kích thước | | D*C*R | mm | 900 x 973 x 1,160 |
Khối lượng | | | kg (lbs) | 96,0 (211,6) |
Máy nén | Loại | | – | Scroll |
Môi chất lạnh | Loại | | – | R410A |
Đã nạp sẵn | | g(oz) | 2,500(88,2) |
Lượng nạp bổ sung | | g/m(oz/ft) | 25(0,27) |
Điều khiển | | – | Capillary Tube |
Quạt | Lưu lượng | | m3/minxNo | 50 x 2 |
Độ ồn | Chiều lạnh | Danh định | dB(A) | 59 |
Kết nối ống | Đường lỏng | | mm(inch) | Ø9,52(3/8) |
Đường hơi | | mm(inch) | Ø15,88(5/8) |
Độ dài ống | | Tối đa | m(ft) | 50(164,0) |
Chênh lệch độ cao | Dàn lạnh-dàn nóng | Tối đa | m(ft) | 30(98,4) |
Dải hoạt động | Chiều lạnh | Tối thiểu/Tối đa | ℃ DB(℉ DB) | 21 (69,8) ~ 46(114,8) |