Smart TV iSLIM PRO 43”- 43S51 (Android 9.0 Pie)
Android 9.0 Pie bản quyền: Tự động update kho ứng dụng bàn quyền từ Google
Ra lệnh giọng nói toàn diện: Trợ lý Google giúp bạn gọi ứng dụng, gọi kênh, hỏi đường – thời tiết – thời gian, đề xuất chương trình yêu thích, mở nhạc và tìm kiếm bất kỳ 24/24.
Google Play Store: Cung cấp hàng ngàn ứng dụng dành cho Android TV.
Youtube: Không còn lỗi cập nhật, xem mượt mà và thỏa thích hơn.
Chromecast: Chia sẻ hình ảnh, video và các trò chơi với các thành viên khác từ màn hình nhỏ Smartphone lên màn hình TV to & rõ hơn.
Bluetooth: Kết nối Bluetooth với remote & các thiết bị ngoại vi như: loa, bàn phím, chuột không dây,…
Thông Số Kỹ Thuật |
Thông Tin Chung | | Cổng kết nối |
Sản phẩm | SMART TV ISLIM PRO 43″ | Cổng lan | 1 |
Model | 43S51 | Cổng HDMI | 2 |
Kích thước màn hình | 43 INCH | Cổng AV ( Composite ) | 1 |
Độ phân giải | 1920*1080(FHD) | Cổng DTV IN | 1 |
Góc nhìn | 178° | Cổng SPDIF OUT | 1 |
Khả năng hiển thị | 16,7 triệu màu | Cổng USB | 2 |
| RJ-45 | 1 |
Smart | Cổng Audio Line Out ( 3,5mm ) | |
Hệ điều hành | Android Tivi 9.0 | Cổng TF ( Micro SD ) | |
Bộ nhớ | Ram: 1 GB Rom: 8 GB | Cổng Coaxial ( Xuất âm thanh số ) | |
Bluetooth | 2.1+EDR/4.2/5.0+BLE | Cổng RF ( ANALOG, DVB-T2, DVB-C ) | |
Tốc độ dữ liệu Board wifi | Đang cập nhật | Cổng RF ( DVB-S2 ) | |
Tiêu chuẩn wifi | 802.11a/b/g/n | | |
Dòng điện | Đang cập nhật | Hỗ trợ định dạng USB |
Điện áp | Đang cập nhật | Video | MPG/MPEG/MP4/MKV/AVI/FLV |
Băng tần | 2.4GHz | Hình ảnh | JPEG, PNG |
Công suất | Đang cập nhật | Âm thanh | MP3, WAV |
CPU | ARM Cortex A53 Lõi tứ với 1.1GHz | Phụ đề | SRT, ASS |
| | |
Âm thanh | Thông số khác |
Công suất âm thanh đầu ra | (RMS) 8W+8W(Typ.) | Điện áp hoạt động | AC 100V~240V – 50/60Hz |
Loại Loa | Loa RAW | Công suất tiêu thụ (W) | 74 W |
Công suất loa | (6Ω 10W) x 2 loa | Thời điểm ra mắt | 09/2020 |
| Tích hợp sẵn bộ thu truyền hình số mặt đất | Đang cập nhật |
Remote | Kích thước có chân DxRxC (mm) | 958.2×211.8×600.8mm |
Loại | Cơ bản | Kích thước không chân DxRxC (mm) | 958.2×89.4×555.7mm |
Voice search | Có | Khối lượng có chân (Kg) | 6.7 |
Air mouse | Không | Khối lượng không chân (Kg) | 6.5 |