Smart Tivi Sharp 8T-C80AX1X được thiết kế cứng cáp với viền màn hình siêu mỏng sang trọng giúp cho tivi nổi bật hơn trong không gian phòng nơi đặt. Tivi Sharp 80 inch có góc nhìn rộng phù hợp với không gian có kích thước lớn như: phòng khách, phòng họp hội nghị,...
TÍNH NĂNG TIVI SHARP 8T-C80AX1X
Sự cân bằng tối ưu giữa bộ lọc dải màu rộng cùng với photphors giúp tái tạo màu sắc rộng hơn 138% so với các model thông thường. Hình ảnh sẽ được tái tạo chân thực và tạo cảm giác sâu hơn.
- Trải nghiệm chân thực AQUOS 8K.
- Độ phân giải của 8K với IGZO
- AI Revelation Engine
- Vi xử lý hình ảnh 8K AI Thinner
- Giảm nhiễu hình ảnh với 8K AI
- Chất lượng âm thanh sống động được trang bị công nghệ Eilex Prism™
TIVI Sharp 8K AQUOS có thể kiểm soát và điều chỉnh những thay đổi công suất âm thanh trong không gian xung quanh. Âm thanh sẽ gần với chất lượng ban đầu, được lan truyền tự nhiên tạo cảm giác sâu lắng và chất lượng âm thanh thật sắc nét.
Phân tích các tín hiệu gây nhiễu hình ảnh và thực hiện quá trình giảm nhiễu hình dựa theo nguồn phát video để tạo ra hình ảnh rõ ràng, tự nhiên và chính xác.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Thương hiệu | Tivi Sharp |
Model | 8T-C80AX1X |
Công nghệ Quattron | - |
Công nghệ Quattron Pro | - |
Chứng nhận THX | - |
Tấm nền thế hệ thứ 10 | - |
Real Color | Có |
4K UHDR | Có |
Kích thước màn hình (inch) | 80"(204cm) |
Độ phân giải | 7,680 x 4,320 |
Hệ thống đèn nền | Direct |
Hệ thống nhận tín hiệu kỹ thuật số | DVB-T2 |
Hệ thống nhận tín hiệu analog | PAL-B/G, -D/K, -I, SECAM-B/G, -D/K, -K/K1, NTSC-M |
Hệ màu TV | PAL, PAL 60, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
HÌNH ẢNH TV (-) |
AquoMotion | Có |
Kiểm soát đèn nền - Active Backlight | - |
Xử lý hình ảnh - Eagle View | - |
Chức năng giảm nhiễu | Có |
Comfor Mode | - |
Tăng cường tín hiệu Antenna | - |
ÂM THANH (-) |
Công suất loa | 10W x 4 - 15W x 2 (Subwoofer) |
Âm thanh Surround | Có |
Giải mã âm thanh- Decoder | Dolby Audio |
4K Digital Noise Reduction | - |
Eilex Prism | Có |
Tăng cường Bass | Có |
TÍNH NĂNG THÔNG MINH (-) |
Bộ xử lý | Quad Core |
Powered by AndroidTM | Android 8.0 |
Duyệt Web - Web Browser | Có |
Kho ứng dụng - App Store | Có |
Điều khiển thông minh | Có |
Ứng dụng Video Streaming | Youtube/ Netflix |
Mạng xã hội - SNS | - |
Điều khiển bằng giọng nói - Voice Control | Có |
TIỆN ÍCH (-) |
Xem từ ngõ USB | Phim/Hình ảnh/Nghe nhạc |
Kết nối ổ cứng ngoài - External HDD ready | Có |
Wall Paper Mode | - |
Photo Frame Mode | - |
Digital Broadcast Recorder | - |
SleepTimer | Có |
Chrome Cast built in | Có |
Ngôn ngữ hiển thị (OSD Language) | 11 languages: English, Simplified Chinese, Arabic, Thai, Vietnamese, Indonesian, French, Portuguese, Malaysian, Persian, Russian |
Home Network Player (DLNA) | Có |
e-Manual | Có |
E-POP | - |
KẾT NỐI (-) |
Ngõ vào Video (Video In) | 1 |
Ngõ vào Component (Component in) | - |
S-Video in | - |
Ngõ vào HDMI | 6 (4K x 5 + 8K x 1) |
RS-232C | - |
Ngõ ra âm thanh kỹ thuật số (Digital output) | 1 |
Analogue Audio out | 1 (3.5 ∅) |
Cổng USB | 2 (USB3.0 x 1 USB 2.0 x 1) |
Headphone | 1 (Share with Audio Out) |
Kết nối MHL | - |
Smart Mirroring | - |
Kết nối mạng không dây (Wireless Lan) | Có |
Bluetooth | Có |
CI slot | - |
Cổng SD Card | - |
Ethernet LAN | Có |
THÔNG SỐ KHÁC (-) |
Nguồn điện (V-Hz) | AC 110 - 240V, 50 / 60Hz |
Điện năng tiêu thụ (W) | 775W |
Kích thước Không chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1809 x 1048 x 110 |
Kích thước có chân (Rộng x Cao x Dày) (mm) | 1889 x 1491 x 643 |
Trọng lượng không chân (kg) | 55 |
Trọng lượng có chân (kg) | 60.5 |
VESA (mm) (WxH) | 400 x 400 |
Kích thước thùng Carton (mm) (WxHxD) | 1998 x 1317 x 298 |
Trọng lượng tổng - Gross Weight | 81.5 |