Điều hòa Sumikura inverter APS/APO-H280DC 28000BTU 2 chiều hiện đại, tiết kiệm điện
Điều hòa Sumikura inverter APS/APO-H280DC 28000BTU 2 chiều với công nghệ biến tần inverter tiết kiệm điện, sử dụng gas R410a công nghệ Nhật Bản được nhập khẩu chính hãng từ Malaysia. Với công suất 28000BTU, model phù hợp lắp đặt cho căn phòng có diện tích dưới 55m2: Phòng ngủ, phòng làm việc... đèn hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh giúp bạn sử dụng dễ dàng hơn.
Công nghệ hàng đầu Nhật Bản
Chất lượng vượt trội vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kì êm ái. Sản phẩm hãng Sumikura được trang bị nhiều tính năng tiện ích nổi bật như:
- Lọc bụi siêu nhỏ cho bạn không gian trong lành, an toàn
- Màng lọc ion diệt khuẩn hiệu quả
- Khử mùi hiệu quả với Ag+
- Tiết kiệm điện năng vượt trội
Dàn động nguyên chất, làm lạnh nhanh
Hệ thống cảm biến nhiệt độ chính xác được trang bị tại dàn lạnh bằng đồng. Nhờ đó, máy có khả năng cảm nhận và điều chỉnh nhiệt độ thích hợp, đồng thời tự cân bằng nhiệt độ phòng tạo sự thoải mái tối đa cho người sử dụng. Không chỉ có vậy, cửa thổi gió được thiết kế với góc thổi rộng, đưa không khí lạnh tới mọi nơi trong căn phòng của bạn. Sử dụng máy lạnh của thương hiệu Sumikura mang lại cho bạn cảm giác thoải mái, không sảng khoái tức thì ngay khi bật máy.
Công nghệ tiết kiệm điện, diệt khuẩn khử mùi hiệu quả
Máy điều hòa 24000BTU được trang bị bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác không khí trong lành. Ngoài ra, máy điều hòa Sumikura Inverter treo tường với chế độ điều khiển sóng sin. Chế độ sóng sin 180 độ có nhiều ưu việt so với công nghệ sóng vuông 120 độ tạo hiệu suất cao hơn, tiêu thụ điện năng thấp, ổn định và độ tin cây cao.
Hẹn giờ tắt mở
Sản phẩm sở hữu chức năng tự động tắt/ mở và được lặp lại mỗi 24 giờ tiện ích.
Thông số kỹ thuật
Điện áp/tấn số/pha: | : | 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | : | 28000/29000 |
Điện năng tiêu thụ (Lạnh/nóng) (W) | : | 2455/2350 |
Dòng điện lạnh/nóng (A) | : | 10.8/10.3 |
Hiệu năng EER (Lạnh/nóng) (Btu/wh) | : | 2.8/2.9 |
Khử ẩm ( lít/h) | : | 3.3 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h) | : | 1200/1100/1000 |
Độ ồn khối trong (dB(A)) ( Cao/trung bình/thấp) | : | 44/40/38 |
Độ ồn khối ngoài (dB(A)) | : | 57 |
Kích thước (mm) | : | 1020x320x215 |
Trọng lượng (kg) | : | -- |
Môi chất | : | R410A |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) | : | 9.52/15.9 |
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |
Ghi chú: Do nhu cầu cải tiến. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. |