Điều hòa Sumikura APS/APO-H240DC Inverter 24000BTU
Điều hòa Sumikura APS/APO-H240DC loại 2 chiều công nghệ biến tần inverter tiết kiệm điện, sử dụng gas R410a công nghệ Nhật được nhập khẩu chính hãng Malaysia. Công suất 24000BTU phù hợp với phòng có diện tích 30m2
Điều hòa Sumikura Inverter 2 chiều 24000 APS/APO-H240DC có sự đột phá mới về thiết kế dàn lạnh với đường nét bo tròn, màu trắng sáng bóng làm tôn vinh vẻ đẹp sang trọng. Bạn dễ dàng nhận thấy giờ đây kiểu dáng mẫu mã của Sumikura không hề thua kém các thương hiệu hàng đầu thế giới: Panasonic, LG.
Công nghệ inverter tiết kiệm điện
Sau khi đạt được nhiệt độ cài đặt, máy điều hòa không khí inverter sẽ hạ công suất để duy trì nhiệt độ phòng, giúp tiết kiệm điện hơn so với máy điều hòa không khí không inverter.
Điều hòa Sumikura inverter APS/APO-H240DC điều chỉnh công suất dựa vào tải nhiệt, giảm thiểu cách biệt giữa nhiệt độ phòng và nhiệt độ cài đặt, mang lại sự thoải mái cao hơn so với máy không inverter.
Máy điều hòa inverter vận hành ở công suất tối đa ngay khi khởi động để nhanh chóng đạt được nhiệt độ cài đặt.
Tự động điều chỉnh nắp và luồng không khí giúp khô thoáng và chống chảy nước. Máy nén cho hiệu suất làm lạnh cao, tách ẩm giúp tiết kiệm từ 30%-60% điện năng so với các loại máy thông thường.
Ở phân khúc giá rẻ, các hãng điều hòa đang có xu hướng chuyển dần từ gas R22 sang gas R410 bởi ưu điểm của nó
Công nghệ chuẩn điều khiển sóng sin 1800 có nhiều ưu việt so với công nghệ sóng vuông1200 tạo hiệu suất cao hơn, tiêu thụ điện năng thấp, ổn định và độ tin cậy cao.
Dàn đồng nguyên chất
Không như một số hãng điều hòa giá rẻ khác trên thị trường, điều hòa inverter Sumikura APS/APO-DC series với toàn bộ dàn trao đổi nhiệt, dây quấn motor quạt và motor lốc sử dụng chất liệu đồng nguyên chất, giúp máy hoạt động bền bỉ và đạt hiệu suất tối đa.
Thông số kỹ thuật điều hòa Sumikura APS/APO-H240DC 24000 BTU 2 chiều Inverter
Điều hòa Sumikura | APS/APO-H240DC |
Công Suất | Chế độ làm lạnh | Btu/h | 24000(7000-25000) |
Chế độ sưởi | Btu/h | 24500(8000-26000) |
HP | 2.5 |
Nguồn điện | 220-240V ~ /1P /50Hz |
Điện năng tiêu thụ | Chế độ làm lạnh | W | 2620(410-2720) |
Chế độ sưởi | W | 2700(420-2800) |
Dòng điện định mức( Chế độ làm lạnh) | A | 11.9(1.86-12.3) |
Dòng điện định mức( Chế độ sưởi ) | A | 12.2(1.9-12.3) |
Hiệu suất năng lượng E.E.R(lạnh / sưởi) | W/W | 3,0/2,7 |
khử ẩm | L/h | 2,4 |
Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) | m³/h | 1200x1050x950x850 |
Độ ồn(Cao/TB/Thấp) | dB(A) | 46/43/40 |
Dàn lạnh | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 1025x325x235 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 1120x410x322 |
Trọng lượng tịnh/Cả thùng | kg | 17,5/20,5 |
Độ ồn | dB(A) | 56 |
Dàn nóng | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 860x720x320 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 1015x775x445 |
Trọng lượng tịnh(1 chiều /2 chiều) | kg | 51/52 |
Trọng lượng cả thùng(1 chiều/2 chiều) | kg | 56/57 |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | Ø6/16 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 15 |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 |
Môi chất lạnh | R410A |
Bộ điều khiển từ xa | | | Loại không dây |