Điều hòa Sumikura APS/APO-H180/Titan-A 18000 BTU 2 chiều
Điều hòa Sumikura APS/APO-H180/Titan-A là thiết bị điều hòa 2 chiều được sản xuất và lắp ráp tại Malaysia theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản. Máy được bảo hành chính hãng lên đến 24 tháng, mang lại sự yên tâm sử dụng cho quý khách hàng khi chọn mua sản phẩm từ Điện máy Akira..
Điều hòa treo tường Sumikura có thiết kế sang trọng và trang nhã với màu trắng sáng bóng, các góc được bo tròn gọn gàng, chắc chắn. Đặc biệt, máy còn sở hữu màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ của máy rất độc đáo, giúp người dùng dễ dàng quan sát khi sử dụng khi máy đang hoạt động.
Tính năng nổi bật của điều hòa Sumikura APS/APO-H120/Titan-A
- Máy điều hòa có chế độ tự động đảo gió, nên điều chỉnh hướng gió thông minh giúp luồng không khí lạnh nhanh chóng lan tỏa đều tới các vị trí trong căn phòng.
- Máy còn có nhiều tốc độ gió hơn cho bạn lựa chọn.
- Siêu tiết kiệm điện năng, vận hành êm ái mượt mà và kháng khuẩn rất hiệu quả.
- Máy có khả năng tự chẩn đoán lỗi khi gặp sự cố nhờ vào bộ vi xử lý bên trong thiết bị, các mã hỏng hóc sẽ tự động hiển thị lên màn hình của máy khi gặp sự cố giúp cho việc bảo trì, xử lý lỗi nhanh chóng hơn.
- Khử mùi ẩm mốc trong phòng hiệu quả với bộ lọc làm từ carbon hoạt tính, mang lại không khí trong lành, an toàn.
- Tự động làm sạch máy (auto clean): sau khi tắt máy, quạt vẫn quay trong vòng 3 phút để làm khô nước trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc, bám bụi bẩn.
- Hẹn giờ trong 24 giờ: có thể cài đặt cho máy lạnh hoạt động hay ngừng ở thời gian đã cài đặt chỉ bằng cách nhấn nút On/Off trước 10 phút trên bộ điều khiển từ xa.
Thông số kỹ thuật
Model | | APS/APO-H180 |
Thương hiệu | | Điều hòa Sumikura |
Công suất làm lạnh/sưởi | Btu/h | 18000/18500 |
HP | 2 |
Điện nguồn | | 220~240V~/1P/50Hz |
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) | W | 1868/1860 |
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) | A | 8.75/8.7 |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/sưởi) | W/W | 3.1/3.2 |
Khử ẩm | L/h | 2,5 |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m³/h | 850/780/700 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 45/43/40 |
Kích thước máy (RxCxD) | mm | 900x216x286 |
Kích thước cả thùng (RxCxD) | mm | 970x290x345 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 11/13 |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 55 |
Kích thước máy (RxCxD) | mm | 782x580x272 |
Kích thước cả thùng (RxCxD) | mm | 905x640x365 |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/2 chiều) | Kg | 37/38 |
Trọng lượng cả thùng (1 chiều/2 chiều) | Kg | 40/41 |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | Ø6.35/12.7 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 10 |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 5 |
Loại môi chất (Gas lạnh) | | R410 |
Bộ điều khiển từ xa | | Loại không dây |