Điều hòa Sumikura APS/APO-240DC
Điều hòa Sumikura APS/APO-240DC loại 1 chiều công suất 24.000BTU với công nghệ biến tần Inverter tiết kiệm điện. Nhập khẩu nguyên kiện từ Malaysia và được phân phối chính hãng bởi Điện máy Akira.
Máy có thiết kế đơn giản, tinh tế với màu trắng sáng, góc được bo tròn, làm tôn lên vẻ đẹp cao cấp của cả căn phòng. Với công suất 24.000BTU thì máy phù hợp với hầu hết nhu cầu của các hộ gia đình hay phòng làm việc.
Tính năng nổi bật của điều hòa Sumikura APS/APO-240DC
- Công nghệ Inverter siêu tiết kiệm điện: sau khi phòng đã đạt được nhiệt độ cài đặt, máy tự động hạ công suất xuống để duy trì nhiệt độ phòng, nhờ đó tiết kiệm điện hơn rất nhiều so với các dòng máy điều hòa không có Inverter.
- Máy điều chỉnh công suất dựa vào tải nhiệt, nhằm giảm thiểu cách biệt giữa nhiệt độ phòng và nhiệt độ cài đặt xuống thấp nhất, mang lại sự thoải mái, dễ chịu tuyệt đối.
- Làm lạnh cực nhanh: máy lạnh hoạt động ở công suất tối đa ngay khi mở nên nhanh chóng đạt được nhiệt độ đã cài đặt.
- Sử dụng gas R410A: giúp máy vận hành ổn định, bền bỉ hơn và thân thiện với môi trường vì không tác động xấu đến tầng ozone.
- Máy tự động điều chỉnh nắp và luồng không khí: giúp căn phòng luôn luôn được khô thoáng, chống chảy nước.
- Sử dụng đồng nguyên chất: toàn bộ dàn trao đổi nhiệt, dây quấn motor quạt, motot lốc đều sử dụng từ vật liệu đồng nguyên chất, giúp máy hoạt động bền bỉ hơn, ổn định và đạt hiệu suất tối đa.
- Màn hình hiển thị ẩn độc đáo: là công nghệ tiên tiên từ Nhật Bản, lần đầu tiên có mặt tại Việt Nam, màn hình thiết bị hiển thị đầy đủ thông số nhiệt độ giúp người dùng dễ dàng theo dõi khi máy hoạt động.
Thông số kỹ thuật điều hòa Sumikura APS/APO-240DC 24000 BTU 1 chiều Inverter
Điều hòa Sumikura | APS/APO-240DC |
Công Suất | Chế độ làm lạnh | Btu/h | 24000(7000-25000) |
| |
Nguồn điện | 220-240V ~ /1P /50Hz |
Điện năng tiêu thụ | Chế độ làm lạnh | W | 2620(410-2720) |
| | |
Dòng điện định mức( Chế độ làm lạnh) | A | 11.9 (1.86-12.3) |
| | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R(lạnh / sưởi) | W/W | 3,0 |
Khử ẩm | L/h | 2.4 |
Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) | m³/h | 1200x1050x950x850 |
Độ ồn(Cao/TB/Thấp) | dB(A) | 46/43/40 |
Dàn lạnh | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 1025x325x235 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 1120x410x322 |
Trọng lượng tịnh/Cả thùng | kg | 17,5/20,5 |
Độ ồn | dB(A) | 56 |
Dàn nóng | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 860x720x320 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 1015x775x445 |
Trọng lượng tịnh(1 chiều /2 chiều) | kg | 51/52 |
Trọng lượng cả thùng(1 chiều/2 chiều) | kg | 56/57 |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | Ø6/16 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 15 |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 |
Môi chất lạnh | R410A |
Bộ điều khiển từ xa | | | Loại không dây |