Điều hòa Sumikura APS/APO-180DC 1 chiều 18000BTU Inverter
Điều hòa Sumikura APS/APO-180DC loại 1 chiều công suất 18.000BTU với công nghệ biến tần Inverter tiết kiệm điện. Nhập khẩu nguyên kiện từ Malaysia và được phân phối chính hãng bởi Điện máy Akira.
Máy có thiết kế đơn giản, tinh tế với màu trắng sáng, góc được bo tròn, làm tôn lên vẻ đẹp cao cấp của cả căn phòng. Với công suất 18.000BTU thì máy phù hợp với không gian có diện tích ~ 20m2. Đáp ứng được nhu cầu sử dụng của hầu hết các hộ gia đình.
Tính năng nổi bật của Điều hòa Sumikura 18000BTU APS/APO-180DC 1 chiều Inverter
- Công nghệ Inverter tiết kiệm điện: sau khi đã đạt được nhiệt độ cài đặt, máy tự động hạ công suất xuống để duy trì nhiệt độ phòng, tiết kiệm điện hơn rất nhiều so với các dòng máy điều hòa không có Inverter.
- Máy điều chỉnh công suất dựa vào tải nhiệt, nhằm giảm thiểu cách biệt giữa nhiệt độ phòng và nhiệt độ cài đặt, mang lại sự thoải mái, dễ chịu tuyệt đối.
- Làm lạnh cực nhanh:máy lạnh hoạt động ở công suất tối đa ngay khi vận hành nên nhanh chóng đạt được nhiệt độ đã cài đặt.
- Sử dụng gas R410A: máy vận hành ổn định, bền bỉ hơn và thân thiện với môi trường vì không ảnh hưởng xấu đến tầng ozone.
- Thiết bị điều hòa tự động điều chỉnh nắp và luồng không khí: giúp căn phòng luôn được khô thoáng, hiệu suất làm lạnh cao, chống chảy nước.
- Dàn đồng nguyên chất: toàn bộ dàn trao đổi nhiệt, dây quấn motor quạt, motot lốc đều sử dụng vật liệu đồng nguyên chất, giúp máy hoạt động bền bỉ hơn, ổn định và đạt hiệu suất tối đa.
- Màn hình hiển thị ẩn độc đáo: là công nghệ mới lần đầu tiên có mặt tại Việt Nam, màn hình thiết bị hiển thị đầy đủ thông số nhiệt độ giúp người dùng dễ dàng theo dõi khi máy hoạt động.
Thông số kỹ thuật
Điều hòa hãng Sumikura | APS/APO-180DC |
Công Suất | Chế độ làm lạnh | Btu/h | 18000(5120-18450) |
| | |
HP | 2.0 |
Nguồn điện | 220-240V ~ /1P /50Hz |
Điện năng tiêu thụ | Chế độ làm lạnh | W | 1662(350-2100) |
| | |
Dòng điện định mức( Chế độ làm lạnh) | A | 7.5(1.62-9.5) |
| | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R | W/W | 3.5 |
khử ẩm | L/h | 2.0 |
Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) | m³/h | 820/720/620/520 |
Độ ồn(Cao/TB/Thấp) | dB(A) | 44/41/38 |
Dàn lạnh | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 900x220x291 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 970x290x345 |
Trọng lượng tịnh/Cả thùng | kg | 17/20,5 |
Độ ồn | dB(A) | 52 |
Dàn nóng | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 780x542x271 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 900x600x340 |
Trọng lượng tịnh(1 chiều /2 chiều) | kg | 39/41 |
Trọng lượng cả thùng(1 chiều/2 chiều) | kg | 43/45 |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | Ø6/12 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 15 |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 |
Môi chất lạnh | R410A |
Bộ điều khiển từ xa | | | Loại không dây |