Điều Hòa Sumikura APS/APO-120/Titan-A
Điều hòa Sumikura APS/APO-120/Titan-A là thiết bị điều hòa được sản xuất và lắp ráp tại Malaysia theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản. Máy được bảo hành chính hãng lên đến 24 tháng, mang lại sự yên tâm sử dụng cho quý khách hàng khi chọn mua sản phẩm từ Điện máy Akira.
Máy có thiết kế sang trọng và trang nhã với màu trắng sáng, các góc được bo tròn gọn gàng. Máy còn sở hữu màn hình hiển thị thông số nhiệt độ ẩn trên mặt nạ rất độc đáo, đến từ công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, giúp người dùng dễ dàng quan sát khi sử dụng.
Tính năng nổi bật của điều hòa Sumikura APS/APO-120/Titan-A
- Máy lạnh có chế độ tự động đảo gió, cánh quạt điều chỉnh hướng gió thông minh giúp luồng không khí lạnh nhanh chóng phân bố đều tới các vị trí trong căn phòng.
- Máy có nhiều tốc độ hơn cho bạn lựa chọn tùy theo nhu cầu sử dụng.
- Siêu tiết kiệm năng lượng điện, vận hành êm dịu, mượt mà và kháng khuẩn không khí rất tốt.
- Máy có tính năng tự chẩn đoán lỗi khi gặp sự cố: nhờ vào bộ vi xử lý bên trong thiết bị mà các mã hỏng hóc sẽ tự động hiển thị lên màn hình máy giúp cho việc bảo trì, xử lý lỗi dễ dàng hơn.
- Khử mùi trong phòng hiệu quả với bộ lọc làm từ carbon hoạt tính, mang lại không khí trong lành, an toàn.
- Tự động làm sạch máy (auto clean): sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn quay trong vòng 3 phút để làm khô nước trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc.
- Máy vận hành ổn định, mạnh mẽ, bền bỉ.
- Hẹn giờ trong 24 giờ: có thể cài đặt cho máy lạnh chạy hay ngừng ở thời gian đã cài đặt chỉ bằng cách nhấn nút On/Off trước 10 phút trên bộ điều khiển từ xa.
Thông số kỹ thuật điều Hòa Sumikura APS/APO-120/Titan-A 12000 BTU 1 chiều
Model | | APS/APO-H120 |
Thương hiệu | | Điều hòa Sumikura |
Công suất làm lạnh | Btu/h | 12000 |
HP | 1.5 |
Điện nguồn | | 220~240V~/1P/50Hz |
Điện năng tiêu thụ | W | 1270 |
Dòng điện định mức | A | 5.9/5.7 |
Hiệu suất năng lượng E.E.R | W/W | 3.1 |
Khử ẩm | L/h | 1,4 |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m³/h | 550/500/460 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 40/38/36 |
Kích thước máy (RxCxD) | mm | 790x200x270 |
Kích thước cả thùng (RxCxD) | mm | 870x265x330 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 8.5/10 |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 52 |
Kích thước máy (RxCxD) | mm | 780x542x256 |
Kích thước cả thùng (RxCxD) | mm | 900x600x340 |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/2 chiều) | Kg | 27/29 |
Trọng lượng cả thùng (1 chiều/2 chiều) | Kg | 30/31 |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | Ø6.35/12.7 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 8 |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 5 |
Loại môi chất (Gas lạnh) | | R410 |
Bộ điều khiển từ xa | | Loại không dây |