Điều hòa Sumikura APS/APO-092DC
Điều hòa Sumikura APS/APO-092DC thuộc dòng thiết bị điều hòa 1 chiều được sản xuất và lắp ráp tại Malaysia. Máy được bảo hành chính hãng lên đến 24 tháng, mang lại sự yên cho quý khách hàng khi chọn mua sản phẩm từ nhà phân phối Điện máy Akira.
Máy sử dụng công nghệ biến tần inverter tiết kiệm điện, công suất 9000BTU phù hợp với phòng có diện tích 20m2. Được thiết kế hiện đại và trang nhã với màu trắng sáng, đặc biệt máy còn sở hữu màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ đến từ công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, giúp người dùng dễ dàng quan sát hơn.
Tính năng nổi bật của điều hòa Sumikura APS/APO-092DC 1 chiều Inverter
- Sau khi đạt được nhiệt độ đã cài đặt, máy điều hòa Sumikura sẽ hạ công suất để duy trì nhiệt độ phòng, giúp tiết kiệm điện hơn so với các dòng máy điều hòa không khí không có inverter.
- Tự động điều chỉnh công suất dựa vào tải nhiệt, giảm thiểu cách biệt giữa nhiệt độ phòng và nhiệt độ cài đặt, mang lại sự thoải mái tuyệt đối.
Tự động điều chỉnh nắp và luồng không khí giúp khô ráo và chống chảy nước. Máy nén cho hiệu suất làm lạnh cao, tách ẩm giúp tiết kiệm từ 30%-60% điện năng so với các loại máy thông thường.
Sử dụng gas R401 cho máy vận hành bền bỉ, đồng thời bảo vệ môi trường vì loại gas này không ảnh hưởng đến tầng ozone.
Công nghệ chuẩn điều khiển sóng sin 1800 có nhiều ưu việt hơn so với công nghệ sóng vuông1200 tạo hiệu suất cao hơn, tiêu thụ điện năng thấp hơn, ổn định hơn và độ tin cậy cao.
Dàn đồng nguyên chất: toàn bộ dàn trao đổi nhiệt, dây quấn motor quạt và motor lốc đều sử dụng chất liệu đồng nguyên chất.
Thông số kỹ thuật điều hòa Sumikura APS/APO-092DC 1 chiều Inverter
Điều hòa Sumikura | APS/APO-092DC |
Công Suất | Chế độ làm lạnh | Btu/h | 9000(2120-10900) |
| | |
HP | 1 |
Nguồn điện | 220-240V ~ /1P /50Hz |
Điện năng tiêu thụ | Chế độ làm lạnh | W | 800 |
| | |
Dòng điện định mức( Chế độ làm lạnh) | A | 3.1 |
Dòng điện định mức( Chế độ sưởi ) | A | 3.8 |
Hiệu suất năng lượng E.E.R(lạnh / sưởi) | W/W | 3,3/3.1 |
khử ẩm | L/h | 1.2 |
Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) | m³/h | 500/450/400/350 |
Độ ồn(Cao/TB/Thấp) | dB(A) | 40/38/36 |
Dàn lạnh | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 720x196x270mm |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 800x265x330mm |
Trọng lượng tịnh/Cả thùng | kg | 9/11 |
Độ ồn | dB(A) | 50 |
Dàn nóng | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 665x530x260 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 785x600x340 |
Trọng lượng tịnh(1 chiều /2 chiều) | kg | 26/28 |
Trọng lượng cả thùng(1 chiều/2 chiều) | kg | 30/31 |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | Ø6/10 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 10 |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 8 |
Môi chất lạnh | R410A |
Bộ điều khiển từ xa | | | Loại không dây |