Điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-H960/CL-A
Điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-H960/CL-A là thiết bị điều hòa tủ đứng 2 chiều đến từ thương hiệu Sumikura, được phân phối chính hãng tại Điện máy Akira.
Máy có vẻ ngoài nhỏ gọn, chắc chắn, cho cảm giác mềm mại, trang nhã với tông màu trắng, phù hợp với nhiều loại không gian nội thất khác nhau. Công suất của thiết bị là 96.000BTU, vùng phủ lạnh rất rộng, đáp ứng được nhu cầu của hầu hết các không gian khác nhau.
Tính năng nổi bật của điều hòa Sumikura APF/APO-H960/CL-A
- Tự động hong khô dàn lạnh: sau khi tắt máy, canh quạt vẫn sẽ tự động hoạt động thêm 50 giây nữa để hong khô dàn lạnh, tránh bám bụi bẩn gây hỏng hóc.
- Phá băng thông minh: đây là tính năng giúp phá băng dàn nóng trong trường hợp dàn nóng bị đóng băng khi máy lạnh đang hoạt động ở chế độ sưởi ấm.
- Màn hình hiển thị LCD: hiển thị rõ ràng thông tin, chỉ số nhiệt độ cho người dùng dễ dàng theo dõi khi máy hoạt động, trên remote cũng đi kèm màn hình LCD.
- Làm lạnh cực nhanh và sâu: giúp căn phòng bạn mát mẻ ngay khi vận hành máy mà vẫn tạo cảm giác dễ chịu, thoải mái.
- Điều hòa hãng Sumikura vận hành êm ái, mượt mà: với thiết kế đặc biệt từ cánh quạt lớn và mô phỏng hình cánh chim nên máy sẽ được giảm tối đa độ ồn, hoạt động êm ái hơn.
- Mặt nạ dễ tháo lắp: mặt nạ dàn lạnh được thiết kế phẳng hơn, dễ tháo lắp, rất thuận lợi cho việc vệ sinh máy cũng như bảo dưỡng định kỳ.
- Tự động hẹn giờ.
- Tự động khởi động lại máy khi xảy ra sự cố mất điện lúc vận hành.
- Góc thổi rộng.
Thông số kỹ thuật
Điều hòa Sumikura tủ đứng đặt sàn 2 chiều | | APF/APO-H960/CL-A |
Công suất làm lạnh/ sưởi | | Btu/h | 96000/97000 |
| HP | 10 |
Điện nguồn | | | 380-415V-/3P/50Hz |
Điện năng tiêu thụ(lạnh/sưởi) | | W | 9420/9440 |
Điện năng định mức( lạnh/sưởi) | | A | 16.8/15.8 |
Hiệu suất năng lượng E.E.R ( lạnh/sưởi) | | W/W | 2.76/2.79 |
Khử ẩm | L/h | 7,8 |
| Lưu lượng gió(cao) | m3/h | 4000 |
| Độ ồn ( cao/thấp) | dB(A) | 55/50 |
Dàn lạnh | Kích thước máy(RxCxD) | mm | 1200x1854x380 |
Kích thước cả thùng(RxCxD) | mm | 1300x1960x452 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 120/135 |
Độ ồn | dB(A) | 68 |
Dàn Nóng | Kích thước máy(RxCxD) | mm | 1470x975x854 |
Kích thước cả thùng(RxCxD) | mm | 1520x1110x1000 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 208/223 |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 9.52x2 |
Ống hơi | mm | 19.1x2 |
Chiều dài đường ống tối đa | | mm | 20 |
Chiều cao đường ống tối đa | | m | 10 |
Moôi chất làm lạnh ( Gas lạnh ) | Gas R410A |
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |