Điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-H600/CL-A
Điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-H600/CL-A là thiết bị điều hòa tủ đứng 2 chiều đến từ thương hiệu Sumikura, được phân phối chính hãng tại Điện máy Akira.
Máy có vẻ ngoài nhỏ gọn, chắc chắn, cho cảm giác mềm mại, trang nhã với tông màu trắng, phù hợp với nhiều loại không gian nội thất khác nhau. Công suất của thiết bị là 60.000BTU, vùng phủ lạnh rất rộng, đáp ứng được nhu cầu của hầu hết các không gian khác nhau.
Tính năng nổi bật của điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-H600/CL-A
- Tự động hong khô dàn lạnh: sau khi tắt máy, máy vẫn sẽ tự động hoạt động thêm 50 giây nữa để hong khô dàn lạnh, tránh bám bụi bẩn gây hỏng hóc.
- Phá băng thông minh: đây là tính năng giúp phá băng dàn nóng trong trường hợp dàn nóng bị đóng băng khi máy đang hoạt động ở chế độ sưởi ấm.
- Màn hình hiển thị LCD: hiển thị rõ ràng thông tin, chỉ số nhiệt độ cho người dùng dễ dàng quan sát, trên remote cũng đi kèm màn hình LCD.
- Làm lạnh cực nhanh và sâu: giúp căn phòng bạn mát mẻ hơn ngay khi vận hành máy mà vẫn tạo cảm giác dễ chịu, thoải mái.
- Vận hành êm ái, mượt mà: với thiết kế đặc biệt từ cánh quạt lớn và mô phỏng hình cánh chim nên máy sẽ được giảm tối đa độ ồn.
- Mặt nạ dễ tháo lắp: mặt nạ dàn lạnh được thiết kế phẳng hơn, rất thuận tiện cho việc vệ sinh máy cũng như bảo dưỡng định kỳ.
- Tự động hẹn giờ.
- Tự động khởi động lại khi xảy ra sự cố mất điện lúc vận hành.
- Góc thổi rộng.
Thông số kỹ thuật
Model | APF/APO-H600/CL-A |
Thương hiệu | Điều hòa hãng Sumikura |
Loại | 2 chiều |
Công suất (lạnh/sưởi) | 60000/61000 BTU |
Điện nguồn cấp | 380~415/3/50 |
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) | 4647/4410 W |
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) | 10.6/12.2 A |
Hiệu suất năng lượng E.E.R | 2.8 W/W |
Khử ẩm | 7 L/h |
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | 2100/2000/1800 m3/h |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | 50/45 dB |
Kích thước máy (R x C x D) | 581x1906x385 mm |
Kích thước cả thùng (R x C x D) | 705x2026x506 mm |
Trọng lượng tịnh/ cả thùng | 51/59 kg |
Dàn nóng | |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | 63 dB |
Kích thước máy (R x C x D) | 920x1077x330 mm |
Kích thước cả thùng (R x C x D) | 1088x1170x474 mm |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) | 81 kg |
Trọng lượng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) | 88 kg |
Kích cỡ đường ống (lỏng/hơi) | 10/19 mm |
Chiều dài ống tối đa | 20 m |
Chiều cao ống tối đa | 15 m |
Loại gas | R410A |
Sản xuất và nhập khẩu | Malaysia |
Bảo hành | 24 tháng |