Điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-H480/CL-A
Điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-H480/CL-A là thiết bị điều hòa tủ đứng 2 chiều đến từ thương hiệu Sumikura, được phân phối chính hãng tại Điện máy Akira.
Máy có vẻ ngoài nhỏ gọn, chắc chắn, cho cảm giác mềm mại, trang nhã với tông màu trắng, phù hợp với nhiều loại không gian nội thất khác nhau. Công suất của thiết bị là 48.000BTU, vùng phủ lạnh rất rộng, đáp ứng được nhu cầu của hầu hết các không gian khác nhau.
Tính năng nổi bật của điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-H480/CL-A
- Làm lạnh cực nhanh và sâu: hiệu suất làm lạnh của máy rất hiệu quả nên sẽ được hoạt động ngay khi mở lên nên bạn sẽ cảm nhận được ngay luồng gió mát lan tỏa khắp căn phòng.
- Vận hành êm ái, không gây ồn: cánh quạt được thiết kế khá lớn cùng với quạt của dàn nóng được mô phỏng theo hình cánh chim nên làm giảm đi lực ma sát, giảm tối đa tiếng ồn nhưng vẫn đảm bảo được hiệu suất luồng gió thổi ra.
- Góc thổi rộng với 2 hướng gió thổi trái/phải, giúp luồng gió phân tán đều trong khắp không gian sử dụng.
- Mặt nạ dễ tháo lắp: đây cũng là tính năng đặc biệt của thiết bị điều hòa Sumikura, rất thuận tiện cho việc vệ sinh lau chùi máy.
- Tự hong khô dàn lạnh: sau khi tắt máy thì máy vẫn sẽ còn tự quay thêm 50 giây nữa để tự hong khô dàn trao đổi nhiệt, tránh bám bụi bẩn, ẩm mốc.
- Hút ẩm độc lập: hệ thống hút ẩm của điều hòa cây Sumikura APF/APO-H480 sẽ giúp cho không khí trong phòng bạn luôn luôn được khô thoáng cho dù nhiệt độ mà bạn cài đặt không thay đổi.
Thông số kỹ thuật
Model | APF/APO-H480/CL-A |
Thương hiệu | Máy lạnh hãng Sumikura |
Loại | 2 chiều |
Công suất (lạnh/sưởi) | 48000/49000 BTU |
Điện nguồn cấp | 380~415/3/50 |
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) | 4390/4100 W |
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) | 8.7/8.9 A |
Hiệu suất năng lượng E.E.R | 2.86 W/W |
Khử ẩm | 5.5 L/h |
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | 2100/2000/1800 m3/h |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | 50/45 dB |
Kích thước máy (R x C x D) | 581x1906x385 mm |
Kích thước cả thùng (R x C x D) | 705x2026x506 mm |
Trọng lượng tịnh/ cả thùng | 51/59 kg |
Dàn nóng | |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | 63 dB |
Kích thước máy (R x C x D) | 920x1077x330 mm |
Kích thước cả thùng (R x C x D) | 1088x1170x474 mm |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) | 81 kg |
Trọng lượng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) | 88 kg |
Kích cỡ đường ống (lỏng/hơi) | 10/19 mm |
Chiều dài ống tối đa | 20 m |
Chiều cao ống tối đa | 15 m |
Loại gas | R410A |
Sản xuất và nhập khẩu | Malaysia |
Bảo hành | 24 tháng |