Điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-960/CL-A
Điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-960/CL-A là thiết bị điều hòa tủ đứng 1 chiều đến từ thương hiệu Sumikura, được phân phối chính hãng tại Điện máy Akira.
Máy có vẻ ngoài nhỏ gọn, chắc chắn, cho cảm giác mềm mại, trang nhã với tông màu trắng, phù hợp với nhiều loại không gian nội thất khác nhau. Công suất của thiết bị là 96.000BTU, vùng phủ lạnh rất rộng, đáp ứng được nhu cầu của hầu hết các không gian khác nhau.
Tính năng nổi bật của điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-960/CL-A
- Máy được thiết kế nhỏ gọn, không chiếm quá nhiều diện tích nên thích hợp để sử dụng cho mọi căn phòng, đồng thời dễ di chuyển, lắp đặt.
- Vùng phủ lạnh rất rộng, đảo gió 3 tốc độ, cánh quạt thổi của dàn lạnh lớn nên hoạt động ổn định, lưu lượng gió khá lớn nên đảm bảo làm mát toàn bộ căn phòng bạn rất nhanh chóng.
- Chế độ khử khuẩn, khử mùi cực hiện đại với công nghệ tiên tiến nhất mang lại không khí thoáng đãng, trong lành.
- Tự khởi động lại: khi máy điều hòa đang hoạt động nhưng điện bị ngắt thì khi có điện trở lại thì máy sẽ tự động khởi động lại với chế độ đã sử dụng trước đó.
- Vận hành rất êm ái.
- Đầy đủ các dải công suất.
- Khả năng tự làm sạch máy.
- Tiết kiệm điện năng.
Máy điều hòa tủ đứng Sumikura là sản phẩm của một thương hiệu lớn đến từ Nhật Bản nhưng lại có giá thành rất ưu đãi so với những dòng máy điều hòa cùng loại khác, công suất của máy lớn hơn và được nhập khẩu nguyên kiện từ Malaysia. Tạo cơ hội cho khách hàng được sử dụng sản phẩm nhập khẩu có chất lượng cao với giá cả vô cùng hợp lý.
Thông số kỹ thuật
Điều hòa hãng Sumikura | | APF/APO-960/CL-A |
Công suất làm lạnh/ sưởi | | Btu/h | 96000 |
| HP | 10 |
Điện nguồn | | | 380-415V-/3P/50Hz |
Điện năng tiêu thụ(lạnh/sưởi) | | W | 9420/9440 |
Điện năng định mức( lạnh/sưởi) | | A | 16.8/15.8 |
Hiệu suất năng lượng E.E.R ( lạnh/sưởi) | | W/W | 2.76/2.79 |
Khử ẩm | L/h | 7,8 |
| Lưu lượng gió(cao) | m3/h | 4000 |
| Độ ồn ( cao/thấp) | dB(A) | 55/50 |
Dàn lạnh | Kích thước máy(RxCxD) | mm | 1200x1854x380 |
Kích thước cả thùng(RxCxD) | mm | 1300x1960x452 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 120/135 |
Độ ồn | dB(A) | 68 |
Dàn Nóng | Kích thước máy(RxCxD) | mm | 1470x975x854 |
Kích thước cả thùng(RxCxD) | mm | 1520x1110x1000 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 208/223 |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 9.52x2 |
Ống hơi | mm | 19.1x2 |
Chiều dài đường ống tối đa | | mm | 20 |
Chiều cao đường ống tối đa | | m | 10 |
Moôi chất làm lạnh ( Gas lạnh ) | Gas R410A |
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |