Điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-240/CL-A
Điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-240/CL-A là thiết bị điều hòa tủ đứng 1 chiều đến từ thương hiệu Sumikura, được phân phối chính hãng tại Điện máy Akira.
Máy có vẻ ngoài nhỏ gọn, chắc chắn, cho cảm giác mềm mại, trang nhã với tông màu trắng, phù hợp với nhiều loại không gian nội thất khác nhau. Công suất của thiết bị là 2.5 Hp/24.000BTU, vùng phủ lạnh hiệu quả là 30-40m2, đáp ứng được nhu cầu của hầu hết các hộ gia đình hay phòng làm việc.
Tính năng nổi bật của điều hòa Sumikura APF/APO-240/CL-A
- Vận hành êm dịu, không gây ồn: đường kính quạt được thiết kế lớn hơn còn cánh quạt của dàn nóng thì được làm mô phỏng theo hình cánh chim, điều này sẽ giúp giảm tối đa độ ồn của máy nhưng lưu lượng gió thổi ra vẫn mạnh.
- Làm lạnh nhanh và sâu: với hiệu suất làm lạnh lớn, ngay sau khi khởi động, máy sẽ hoạt động ở hiệu suất cao nhất giúp nhanh chóng đạt được nhiệt độ đã cài đặt, không mất quá nhiều thời gian để làm lạnh.
- Tự hong khô dàn lạnh: sau khi tắt máy, cánh quạt vẫn quay thêm khoảng 50 giây để làm khô dàn lạnh, chống ẩm ướt.
- Mặt nạ máy dễ tháo lắp: đây cũng là điểm đặc biệt trong thiết kế của dòng điều hòa tủ đứng Sumikura, mặt nạ dàn lạnh được thiết kế phẳng hơn, rất thuận lợi cho việc vệ sinh và bảo dưỡng máy định kỳ.
- Tính năng hút ẩm độc lập: được thiết kế hoạt động một cách độc lập, hệ thống hút ẩm này sẽ giúp cho căn phòng của bạn luôn khô thoáng trong khi nhiệt độ mà bạn cài đặt trong phòng vẫn không thay đổi.
- Có 2 hướng gió thổi cùng góc thổi rộng, giúp phân bố luồng giố đều khắp phòng trong thời gian nhanh nhất.
- Tự khởi động lại.
Thông số kỹ thuật
Model | APF/APO-240/CL-A |
Thương hiệu | Điều hòa Sumikura |
Loại | 1 chiều |
Công suất (lạnh/sưởi) | 24000 BTU |
Điện nguồn cấp | 220~240/1/50 |
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) | 2280 W |
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) | 10.3 A |
Hiệu suất năng lượng E.E.R | 2.86 W/W |
Khử ẩm | 2.4 L/h |
Dàn lạnh |
Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | 1100/945/845 m3/h |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | 46/36 dB |
Kích thước máy (R x C x D) | 500x1742x320 mm |
Kích thước cả thùng (R x C x D) | 607x1839x438 mm |
36 | 36/44 kg |
Dàn nóng | |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | 56 dB |
Kích thước máy (R x C x D) | 860x720x320 mm |
Kích thước cả thùng (R x C x D) | 1015x775x445 mm |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) | 51 kg |
Trọng lượng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) | 56kg |
Kích cỡ đường ống (lỏng/hơi) | 6/16 mm |
Chiều dài ống tối đa | 15 m |
Chiều cao ống tối đa | 10 m |
Loại gas | R410A |
Sản xuất và nhập khẩu | Malaysia |
Bảo hành | 24 tháng |