Điều hòa Daikin FTKA35UAVMV 12000BTU Inverter 1 chiều
- Tạm Hết Hàng
- Hãng: Daikin
- Mã SP: FTKA35UAVMV
- Trọng lượng: 0.00kg
- SKU: FTKA35UAVMV
Kết thúc trong
:
0 Giờ:
0 PhútĐiều hòa Daikin FTKA35UAVMV 1 chiều 12000BTU Inverter tiết kiệm điện
Điều hòa Daikin FTKA35UAVMV 12000BTU 1 chiều Invetrer có công suất làm lạnh 12000 Btu/h thích hợp phòng có diện tích 16 - 20m². Sử dụng điều hòa Daikin FTKA35UAVMV sẽ đem lại cho gia đình, cửa hàng bạn không gian thông thoáng, mát lạnh sảng khoái.
Điều hòa Daikin FTKA35UAVMV 12000BTU Inverter 1 chiều
Các tính năng nổi bật điều hòa Daikin FTKA35UAVMV
Tiết kiệm điện năng dài hạn, giảm hóa đơn tiền điện đáng kể
Hệ thống Inverter của FTKA35UAVMV - Điều hòa Daikin 9000BTU Inverter 1 chiều có khả năng tăng công suất để đạt được nhiệt độ mong muốn một cách nhanh chóng. Khi nhiệt độ trong phòng gần đạt đến nhiệt độ cài đặt, máy sẽ duy trì ở nhiệt độ ổn định mà không làm lãng phí điện năng giúp tiết kiệm điện một cách đáng kể.
Máy lạnh đaikin sẽ duy trì ở nhiệt độ ổn định mà không làm lãng phí điện
Công suất làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện năng
Daikin FTKA35UAVMV có công suất làm lạnh 12.000 Btu/h (thích hợp phòng có diện tích 16 - 20 m² hoặc từ 48 - 60 m³ khí). Với công suất tiêu thụ điện năng 0.96 kW và chỉ số hiệu suất năng lượng CSPF đến 5.01 giúp giảm tối đa chi phí hóa đơn tiền điện mỗi tháng cho gia đình.
Công suất làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện năng
Luồng gió thoải mái COANDA phân bổ đều khắp phòng
Thiết kế mặt nạ Coanda độc đáo dòng máy lạnh Daikin đưa luồng gió đi dọc theo trần nhà, phân bổ không khí tươi mát đều khắp phòng tránh gió lùa trực tiếp vào cơ thể, giúp mang lại cảm giác thoải mái tối đa.
Luồng gió của máy điều hòa sẽ phân bố đều khắp các phòng
Phin Lọc PM2.5, Enzyme Blue và tính năng chống ẩm mốc
Khử mùi và loại bỏ chất gây dị ứng mang lại bầu không khí trong lành cho gia đình. LOẠI BỎ HIỆU QUẢ BỤI MỊN PM2.5 lọc sạch không khí trong nhà ở mức “Rất tốt”trong vòng 190 phút. Daikin FTKA35UAVMV Inverter có tính năng chống ẩm mốc: Sau khi tắt máy, trong vòng 1 giờ quạt sẽ hoạt động giúp loại bỏ những hơi ẩm còn lại bên trong dàn lạnh, ngăn sự phát triển của nấm mốc, mùi hôi và tăng độ bền của máy.
Khử mùi và loại bỏ chất gây dị ứng mang lại bầu không khí trong lành cho gia đình
Dàn Tản Nhiệt Ống Đồng Cánh Nhôm Chống Ăn Mòn / Độ bền cao
Các cánh trao đổi nhiệt của dàn nóng được sơn phủ 2 lớp tĩnh điện: lớp nhựa acrylic và lớp chống thấm nước để tăng khả năng chống mưa axit và sự ăn mòn của muối. FTKA35UAVMV Inverter được trang bị một mạch điện tử có độ bền cao có khả năng chịu được điện áp lên đến 440V (*Lưu ý: chỉ bảo vệ điện áp 1 pha).
Cánh trao đổi nhiệt của dàn nóng được sơn phủ 2 lớp tĩnh điện
Sử dụng Gas R-32 thân thiện môi trường
Máy lạnh Daikin FTKA35UAVMV được sử dụng chất làm lạnh R-32 không phá hủy tầng Ô-zôn (ODP) và chỉ số làm nóng lên toàn cầu (GWP) chỉ bằng 1/3 so với chất làm lạnh R-410A và R-22.
Sản phẩm hiện đang được phân phối chính hãng tại Điện Máy Akira.
Chất làm lạnh R-32 không phá hủy tầng Ô-zôn (ODP), bảo vệ môi trường
Thông số kỹ thuật
Điều hòa Daikin 1 chiều 12000BTU inverter | FTKA35UAVMV/RKA35UAVMV | ||
Dãy công suất | 12.000 Btu/h | ||
Công suất định mức | (Tối thiểu - Tối đa) | kW | 3.50 (1.2~3.8) |
(Tối thiểu - Tối đa) | Btu/h | 11900 (4,100~13,000) | |
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | ||
Dòng điện hoạt động | A | 5,8 | |
Điện năng tiêu thụ | (Tối thiểu - Tối đa) | W | 1,220 (200 - 1,460) |
CSPF | 5,01 | ||
DÀN LẠNH | FTKA35UAVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng | ||
Lưu lượng gió | Cao | m3/phút | 10,7 |
Trung bình | m3/phút | 8,8 | |
Thấp | m3/phút | 7,1 | |
Yên tĩnh | m3/phút | 6.0 | |
Tốc độ quạt | 5 bước, êm và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) | dB(A) | 37 / 33 / 28 / 24 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 285x 770 x 226 | |
Khối lượng | Kg | 8 | |
DÀN NÓNG | RKA35UAVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | |
Môi chất lạnh | Công suất đầu ra | W | 650 |
Loại | R-32 | ||
Khối lượng nạp | Kg | 0,49 | |
Độ ồn (Cao/Rất thấp) | dB(A) | 49/46 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 550 x 658 x 275 | |
Khối lượng | Kg | 22 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | |
Kết nối ống | Lỏng | mm | ø6.4 |
Hơi | mm | ø9.5 | |
Nước xả | mm | ø16 | |
Chiều dài tối đã | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |