Điều hòa Dakin 1 chiều Inverter 21000BTU FTKA60SUVMV
- Tạm Hết Hàng
- Hãng: Daikin
- Mã SP: FTKA60SUVMV
- Trọng lượng: 0.00kg
- SKU: FTKA60SUVMV
Kết thúc trong
:
0 Giờ:
0 PhútĐiều hòa Dakin 1 chiều Inverter 21000BTU FTKA60SUVMV Gas R32
Điều hòa Dakin 1 chiều Inverter 21000BTU FTKA60SUVMV được Daikin ra mắt năm 2020 dàn lạnh sản xuất tại Việt Nam, dàn nóng sản xuất tại Thái Lan với công nghệ hiện đại của Nhật Bản sử dụng Gas R32 công suất 21000BTU tương ứng 2.5HP phù hợp với căn phòng có diện tích trung bình 30-40m2.
Điều hòa Dakin 1 chiều Inverter 21000BTU FTKA60SUVMV
Các tính năng nổi bật điều hòa
Dàn Tản Nhiệt Microchannel Chống Ăn Mòn
Vì diện tích truyền nhiệt và lưu lượng gió lớn hơn so với dàn tản nhiệt thông thường, dàn tản nhiệt Microchannel giúp hiệu suất trao đổi nhiệt cao hơn. Ngoài ra, sự bền bỉ của dàn tản nhiệt còn được thể hiện khi vượt qua các thí nghiệm phun dung dịch muối trong vòng 2.000 giờ mà vẫn không bị xì do ăn mòn.
Dàn tản nhiệt Microchannel giúp hiệu suất trao đổi nhiệt cao hơn
Gas R-32 thân thiện với môi trường, an toàn cho sức khỏe
Sử dụng Gas R-32, điều hoà Daikin không chỉ góp phần hạn chế suy giảm tầng ozone, bảo vệ môi trường, mang lại sự an toàn khi sử dụng cho các thành viên trong gia đình mà còn giúp làm lạnh nhanh hơn so với các môi chất làm lạnh thế hệ cũ.
Góp phần hạn chế suy giảm tầng ozone, bảo vệ môi trường
Điều hòa Daikin Inverter 2.5 HP FTKA60SUVMV mang sắc trắng thanh lịch, sang trọng, hứa hẹn sẽ làm hài lòng bất kì vị gia chủ khó tính nào. Đi cùng công suất làm lạnh 2.5 HP là sự lựa chọn lý tưởng cho căn phòng 30 - 40m2.
Tiết kiệm điện tuyệt vời với công nghệ Inverter
Máy điều hòa Daikin với công nghệ Inverter mang đến khả năng vận hành vô cùng bền bỉ, nhiệt độ ổn định nhưng vẫn tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu thụ, xóa tan nỗi lo lắng về hóa đơn tiền điện hàng tháng cho gia đình bạn.
Công nghệ Inverter của điều hòa đaikin giúp tiết kiệm điện tối đa
Làm lạnh nhanh FOWERFUL
Nhờ tính năng làm lạnh nhanh tức thì, chiếc điều hòa Daikin 2.5 HP FTKA60SUVMV sẽ nhanh chóng làm lạnh căn phòng trong tích tắc, bạn không còn phải chờ đợi quá lâu để được tận hưởng không gian mát lạnh, lý tưởng.
Làm lạnh nhanh FOWERFUL
Làm lạnh nhanh
Chế độ Econo, hoạt động với công suất thấp đủ làm lạnh 1 người dùng tiết kiệm điện
Chế độ Econo hoạt động công suất thấp giúp tiết kiệm điện
Chế độ gió dễ chịu
Với trang bị chế độ gió dễ chịu, máy điều hòa sẽ hướng luồng hơi lạnh lên trần nhà, sau đó lan tỏa khắp phòng, tránh thổi trực tiếp vào người, cho bạn thoải mái thư giãn trong bầu không khí dễ chịu mà không lo bị cảm lạnh.
Máy lạnh tránh thổi trực tiếp vào người, cho bạn thoải mái thư giãn
Tấm vi lọc bụi ngăn chặn vi khuẩn, bụi bẩn gây hại cho sức khỏe hô hấp của gia đình
Mọi vi khuẩn, bụi bẩn và các tác nhân gây dị ứng trong không khí sẽ bị bắt giữ và tiêu diệt nhờ tấm vi lọc bụi của máy điều hòa. Giờ đây sức khỏe hô hấp của bạn và những người thân yêu sẽ luôn được bảo vệ tối ưu nhất. Sản phẩm được phân phối và bảo hành chính hãng tại Điện Máy Akira.
Nhờ tấm vi lọc bụi của máy điều hòa Daikin mọi vi khuẩn, bụi bẩn và các tác nhân gây dị ứng trong không khí sẽ bị bắt giữ và tiêu diệt
Thông số kỹ thuật
Điều hòa Daikin | FTKA60SUVMV/RKA60SUVMV | ||
Dãy công suất | 21.000 Btu/h | ||
Công suất định mức | (Tối thiểu - Tối đa) | kW | 6.0 (1.4~6.0) |
(Tối thiểu - Tối đa) | Btu/h | 20500 (4,800~20,500) | |
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | ||
Dòng điện hoạt động | A | 9,7 | |
Điện năng tiêu thụ | (Tối thiểu - Tối đa) | W | 2,060 (370 - 2,200) |
CSPF | 4,9 | ||
DÀN LẠNH | FTKA60SUVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng | ||
Lưu lượng gió | Cao | m3/phút | 13,7 |
Trung bình | m3/phút | 12,1 | |
Thấp | m3/phút | 9,9 | |
Yên tĩnh | m3/phút | 8.0 | |
Tốc độ quạt | 5 bước, êm và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) | dB(A) | 45 / 42 / 37 / 31 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 285x 770 x 226 | |
Khối lượng | Kg | 8 | |
DÀN NÓNG | RKA60SUVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | |
Môi chất lạnh | Công suất đầu ra | W | 1300 |
Loại | R-32 | ||
Khối lượng nạp | Kg | 0,53 | |
Độ ồn (Cao/Rất thấp) | dB(A) | 52/48 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595 x 845 x 300 | |
Khối lượng | Kg | 35 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | |
Kết nối ống | Lỏng | mm | ø6.4 |
Hơi | mm | ø12.7 | |
Nước xả | mm | ø16 | |
Chiều dài tối đã | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 |