Điều hòa âm trần Sumikura APC/APO-240/8W-A
Điều hòa âm trần Sumikura APC/APO-180/8W-A 24.000Btu 1 chiều là một trong những thiết bị nổi bật về chất lượng và giá cả cạnh tranh trong phân khúc điều hòa âm trần đến từ thương hiệu Sumikura, được phân phối chính hãng bởi điện máy Akira.
Điều hòa âm trần Sumikura có thiết kế trắng sáng và chắc chắn với vẻ ngoài đơn giản nhưng không kém phần sang trọng, thuận tiện cho việc lau chùi, vệ sinh máy.
Máy có công suất vừa và nhỏ nên rất phù hợp lắp đặt cho những căn phòng có diện tích dưới 40m2 và trần không quá 3m như phòng khách, phòng họp, hội nghị các công ty,…
Tính năng
- Chế độ hoạt động siêu êm ái, mượt mà: Cánh quạt của máy thiết kế với đường kính khá lớn, cánh quạt ở dàn ngoài được mô phỏng theo hình cánh chim nên làm giảm sự ma sát, do đó thiết bị vận hành được êm dịu, hạn chế tiếng ồn.
- Khả năng làm lạnh siêu nhanh: máy sau khi khởi động sẽ cho hiệu suất làm lạnh rất nhanh, kết hợp cùng 4 cửa gió nên cảm nhận được gần như ngay lập tức luồng gió mát phân bố đều khắp phòng.
- Khả năng hút ẩm: giúp cho không gian căn phòng sử dụng luôn được khô thoáng, sạch sẽ.
- Bộ lọc khử mùi: đây là một trong những tính năng được các khách hàng rất quan tâm khi mua thiết bị điều hòa của Sumikura. Mùi ẩm mốc lâu ngày có hại trong không khí sẽ được bộ lọc khử mùi được cấu tạo bởi carbon hoạt tính giải quyết những vấn đề đó.
- Tiết kiệm năng lượng điện
Sự kết hợp hoàn hảo giữa các tính năng vượt trội cùng kiểu dáng tinh tế gọn nhẹ của máy điều hòa âm trần Sumikura APC/APO-240/8W-A 1 chiều chắc chắn sẽ đem lại cho quý khách sự hài lòng tuyệt đối.
Thông số kỹ thuật
Điều hòa Sumikura | MODEL | APC/APO-240/8W-A |
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 24000 |
HP | 2.5 |
Điện nguồn | | 220~/1P/50Hz |
Điện năng tiêu thụ | W | 2260 |
Dòng điện định mức | A | 10.3 |
Hiệu suất năng lượng E.E.R | W/W | 3.02 |
Khử ẩm | L/h | 2.9 |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 1300 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 38/30/29 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 840*840*240 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1048*945*325 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 39/48 |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 56 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 860*720*320 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1015*775*445 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 53/58 |
Mặt nạ | Kích thước thân (R*C*D) | mm | 950*950*50 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1030*1030*110 |
Trọng lượng | Kg | 8 |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 13 |
Ống hơi | mm | 10 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 15 |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) | | R410A |
Bộ điều khiển từ xa | | Loại không dây |