Điều hòa âm trần Sumikura APC/APO-180/8W-A
Điều hòa âm trần Sumikura APC/APO-180/8W-A 18.000Btu 1 chiều là một trong những thiết bị nổi bật về chất lượng và giá cả cạnh tranh trong phân khúc điều hòa âm trần đến từ thương hiệu Sumikura, được phân phối chính hãng bởi điện máy Akira.
Điều hòa âm trần Sumikura có vẻ ngoài trắng sáng và chắc chắn với thiết kế đơn giản nhưng không kém phần sang trọng, rất thuận tiện cho việc lau chùi, vệ sinh máy
Máy có công suất vừa và nhỏ nên phù hợp lắp đặt cho những căn phòng có diện tích dưới 30m2 và trần không quá 3m như phòng khách, phòng họp, hội nghị các công ty,…
Tính năng
- Chế độ hoạt động siêu êm: Cánh quạt của máy được thiết kế với đường kính lớn đồng thời cánh quạt ở dàn ngoài được mô phỏng theo hình cánh chim nên làm giảm đi sự ma sát, vì vậy thiết bị vận hành được êm ái, hạn chế tiếng ồn.
- Làm lạnh cực nhanh: máy sau khi khởi động sẽ cho hiệu suất làm lạnh nhanh kết hợp cùng 4 cửa gió nên có thể cảm nhận gần như ngay lập tức luồng gió mát phân bố khắp phòng.
- Khả năng hút ẩm: giúp cho không gian căn phòng sử dụng luôn được thông thoáng, sạch sẽ.
- Bộ lọc khử mùi: đây là một trong những tính năng được các khách hàng rất quan tâm khi tìm mua thiết bị điều hòa của Sumikura. Mùi ẩm mốc lâu ngày và vi khuẩn có hại cho sức khỏe trong không khí sẽ được bộ lọc khử mùi được cấu tạo bởi carbon hoạt tính giải quyết những vấn đề đó.
- Tiết kiệm năng lượng điện.
Sự kết hợp hoàn hảo giữa các tính năng vượt trội cùng kiểu dáng tinh tế gọn nhẹ của máy điều hòa âm trần Sumikura APC/APO-180/8W-A 1 chiều chắc chắn sẽ đem lại cho quý khách sự hài lòng tuyệt đối.
Thông số kỹ thuật
Điều hòa Sumikura | MODEL | APC/APO-180/8W-A |
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 18000 |
HP | 2 |
Điện nguồn | | 220~/1P/50Hz |
Điện năng tiêu thụ (lạnh/ sưởi) | W | 1660 |
Dòng điện định mức (lạnh/ sưởi) | A | 7.6/7.5 |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) | W/W | 3.1/3.1 |
Khử ẩm | L/h | 2.4 |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 900 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 38/30/28 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 840*840*240 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1048*945*325 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 37/45 |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 54 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 782*580*287 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 905*640*365 |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 36/40 |
Mặt nạ | Kích thước thân (R*C*D) | mm | 950*950*50 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1030*1030*110 |
Trọng lượng | Kg | 8 |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 10 |
Ống hơi | mm | 16 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 15 |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) | | R410a |
Bộ điều khiển từ xa | | Loại không dây |