Chiếc máy giặt Toshiba sau một thời gian sử dụng có thể gặp các lỗi ảnh hưởng đến vận hành.Có thể khi sử dụng, trên bảng điều khiển máy giặt sẽ xuất hiện những kí tự lạ, đó là mã báo lỗi máy giặt. Nắm được ý nghĩa các mã lỗi máy giặt Toshiba sẽ giúp bạn sử dụng và khắc phục các lỗi trên máy hiệu quả.
Bảng mã lỗi máy giặt Toshiba và các cách khắc phục
Mã lỗi |
Nguyên nhân |
Hướng giải quyết |
E1 |
Vấn đề ống xả nước
|
Sau khi kiểm tra các nguyên nhân gây ra lỗi, bạn khắc phục sau đó mở nắp máy ra và đóng lại lần nữa. Sau đó hãy ấn lại nút Khởi động/Tạm dừng để máy giặt có thể hoạt động lại bình thường. |
E2 -1 |
Nắp máy giặt chưa đóng. | Đóng nắp máy lại, khởi động máy sẽ hoạt động bình thường. |
E2 -3 |
|
Tắt nguồn để kiểm tra nắp máy, sau đó bật nguồn máy lại và bắt đầu chu trình giặt như bình thường. |
E3 -1 |
|
|
E3 -2 |
|
|
E5 |
|
|
E6, E7, E8 |
|
|
E9, E9-1, E9-2 |
|
|
E9-5 |
|
|
EL |
|
|
EB |
|
|
E21 |
|
|
EB4 |
|
|
E23 |
|
|
EP |
|
|
E94 |
|
|
E52 |
|
|
E64 |
|
|
EA (máy nội địa) |
|
|
Xem thêm: Vì sao máy giặt không xả nước và cách khắc phục như thế nào?
Hi vọng với những chia sẻ như trên sẽ giúp ích cho bạn khi sử dụng máy giặt của gia đình mình một cách hiệu quả hơn nhé.